Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K1 |
100N | 72 |
200N | 582 |
400N | 2416 9655 3838 |
1TR | 5326 |
3TR | 17163 70880 30120 39654 57108 30244 77733 |
10TR | 14428 09271 |
15TR | 52849 |
30TR | 33290 |
2Tỷ | 700811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/05/20
0 | 08 | 5 | 54 55 |
1 | 11 16 | 6 | 63 |
2 | 28 20 26 | 7 | 71 72 |
3 | 33 38 | 8 | 80 82 |
4 | 49 44 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 06/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 0120 3290 | 9271 0811 | 72 582 | 7163 7733 | 9654 0244 | 9655 | 2416 5326 | 3838 7108 4428 | 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K5 |
100N | 13 |
200N | 222 |
400N | 7922 8258 8070 |
1TR | 6060 |
3TR | 56603 30039 31745 11038 26052 65444 46904 |
10TR | 49405 38871 |
15TR | 30827 |
30TR | 53940 |
2Tỷ | 000242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 29/04/20
0 | 05 03 04 | 5 | 52 58 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 27 22 22 | 7 | 71 70 |
3 | 39 38 | 8 | |
4 | 42 40 45 44 | 9 |
Đồng Nai - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 6060 3940 | 8871 | 222 7922 6052 0242 | 13 6603 | 5444 6904 | 1745 9405 | 0827 | 8258 1038 | 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K4 |
100N | 20 |
200N | 348 |
400N | 1688 9185 8566 |
1TR | 1971 |
3TR | 94356 08766 84679 11656 12607 74296 72099 |
10TR | 88589 15148 |
15TR | 01236 |
30TR | 26978 |
2Tỷ | 720347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 25/03/20
0 | 07 | 5 | 56 56 |
1 | 6 | 66 66 | |
2 | 20 | 7 | 78 79 71 |
3 | 36 | 8 | 89 88 85 |
4 | 47 48 48 | 9 | 96 99 |
Đồng Nai - 25/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 1971 | 9185 | 8566 4356 8766 1656 4296 1236 | 2607 0347 | 348 1688 5148 6978 | 4679 2099 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K3 |
100N | 93 |
200N | 226 |
400N | 7466 2829 9973 |
1TR | 5391 |
3TR | 15850 04072 90605 92477 07103 38216 01260 |
10TR | 64363 14119 |
15TR | 89463 |
30TR | 38879 |
2Tỷ | 239928 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/03/20
0 | 05 03 | 5 | 50 |
1 | 19 16 | 6 | 63 63 60 66 |
2 | 28 29 26 | 7 | 79 72 77 73 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 91 93 |
Đồng Nai - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 1260 | 5391 | 4072 | 93 9973 7103 4363 9463 | 0605 | 226 7466 8216 | 2477 | 9928 | 2829 4119 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K2 |
100N | 10 |
200N | 079 |
400N | 8126 4982 1444 |
1TR | 3787 |
3TR | 57621 58404 77502 10383 46143 04874 45204 |
10TR | 91731 52549 |
15TR | 63453 |
30TR | 34353 |
2Tỷ | 651576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/03/20
0 | 04 02 04 | 5 | 53 53 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 21 26 | 7 | 76 74 79 |
3 | 31 | 8 | 83 87 82 |
4 | 49 43 44 | 9 |
Đồng Nai - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 7621 1731 | 4982 7502 | 0383 6143 3453 4353 | 1444 8404 4874 5204 | 8126 1576 | 3787 | 079 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K1 |
100N | 36 |
200N | 395 |
400N | 6905 5744 5574 |
1TR | 7841 |
3TR | 53041 84023 59387 80323 14584 51183 39224 |
10TR | 40493 36648 |
15TR | 74322 |
30TR | 26241 |
2Tỷ | 851931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 04/03/20
0 | 05 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 22 23 23 24 | 7 | 74 |
3 | 31 36 | 8 | 87 84 83 |
4 | 41 48 41 41 44 | 9 | 93 95 |
Đồng Nai - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7841 3041 6241 1931 | 4322 | 4023 0323 1183 0493 | 5744 5574 4584 9224 | 395 6905 | 36 | 9387 | 6648 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|