Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 97 |
200N | 061 |
400N | 7494 4642 2782 |
1TR | 7893 |
3TR | 22031 92017 38627 64467 95366 98264 90798 |
10TR | 02879 46143 |
15TR | 67139 |
30TR | 27650 |
2Tỷ | 362384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 08/10/25
0 | 5 | 50 | |
1 | 17 | 6 | 67 66 64 61 |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 39 31 | 8 | 84 82 |
4 | 43 42 | 9 | 98 93 94 97 |
Đồng Nai - 08/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7650 | 061 2031 | 4642 2782 | 7893 6143 | 7494 8264 2384 | 5366 | 97 2017 8627 4467 | 0798 | 2879 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K1 |
100N | 94 |
200N | 353 |
400N | 9795 7326 3461 |
1TR | 1036 |
3TR | 27108 46077 35191 36157 68679 43807 69792 |
10TR | 60779 11682 |
15TR | 76534 |
30TR | 76980 |
2Tỷ | 079896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/10/25
0 | 08 07 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 26 | 7 | 79 77 79 |
3 | 34 36 | 8 | 80 82 |
4 | 9 | 96 91 92 95 94 |
Đồng Nai - 01/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 | 3461 5191 | 9792 1682 | 353 | 94 6534 | 9795 | 7326 1036 9896 | 6077 6157 3807 | 7108 | 8679 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 34 |
200N | 567 |
400N | 7777 1244 0578 |
1TR | 0703 |
3TR | 90301 85673 81149 15929 43523 75161 29693 |
10TR | 18741 46864 |
15TR | 54192 |
30TR | 07977 |
2Tỷ | 055911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 24/09/25
0 | 01 03 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 64 61 67 |
2 | 29 23 | 7 | 77 73 77 78 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 41 49 44 | 9 | 92 93 |
Đồng Nai - 24/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0301 5161 8741 5911 | 4192 | 0703 5673 3523 9693 | 34 1244 6864 | 567 7777 7977 | 0578 | 1149 5929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 82 |
200N | 113 |
400N | 5914 1421 4526 |
1TR | 4353 |
3TR | 51539 24343 04883 33397 32023 77321 49888 |
10TR | 15984 35563 |
15TR | 68954 |
30TR | 57993 |
2Tỷ | 851557 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 17/09/25
0 | 5 | 57 54 53 | |
1 | 14 13 | 6 | 63 |
2 | 23 21 21 26 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 84 83 88 82 |
4 | 43 | 9 | 93 97 |
Đồng Nai - 17/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1421 7321 | 82 | 113 4353 4343 4883 2023 5563 7993 | 5914 5984 8954 | 4526 | 3397 1557 | 9888 | 1539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 27 |
200N | 275 |
400N | 6356 5654 5646 |
1TR | 4429 |
3TR | 14612 20141 02268 04467 53853 18072 74401 |
10TR | 65767 27769 |
15TR | 15497 |
30TR | 51504 |
2Tỷ | 053907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/09/25
0 | 07 04 01 | 5 | 53 56 54 |
1 | 12 | 6 | 67 69 68 67 |
2 | 29 27 | 7 | 72 75 |
3 | 8 | ||
4 | 41 46 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 10/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0141 4401 | 4612 8072 | 3853 | 5654 1504 | 275 | 6356 5646 | 27 4467 5767 5497 3907 | 2268 | 4429 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K1 |
100N | 29 |
200N | 523 |
400N | 3681 9762 8513 |
1TR | 6695 |
3TR | 44950 72070 64108 53747 87761 90092 87121 |
10TR | 27559 21912 |
15TR | 23538 |
30TR | 54049 |
2Tỷ | 674288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 03/09/25
0 | 08 | 5 | 59 50 |
1 | 12 13 | 6 | 61 62 |
2 | 21 23 29 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | 88 81 |
4 | 49 47 | 9 | 92 95 |
Đồng Nai - 03/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4950 2070 | 3681 7761 7121 | 9762 0092 1912 | 523 8513 | 6695 | 3747 | 4108 3538 4288 | 29 7559 4049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
88 ( 14 ngày )
08 ( 12 ngày )
29 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
52 ( 7 ngày )
22 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 17 ngày )
51 ( 16 ngày )
96 ( 12 ngày )
56 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
23 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
10 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|