Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K2 |
100N | 50 |
200N | 123 |
400N | 7517 5796 9260 |
1TR | 3103 |
3TR | 03732 25076 60257 61790 07189 42751 61425 |
10TR | 45396 58517 |
15TR | 18236 |
30TR | 99606 |
2Tỷ | 027714 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 13/04/22
0 | 06 03 | 5 | 57 51 50 |
1 | 14 17 17 | 6 | 60 |
2 | 25 23 | 7 | 76 |
3 | 36 32 | 8 | 89 |
4 | 9 | 96 90 96 |
Đồng Nai - 13/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9260 1790 | 2751 | 3732 | 123 3103 | 7714 | 1425 | 5796 5076 5396 8236 9606 | 7517 0257 8517 | 7189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K1 |
100N | 59 |
200N | 700 |
400N | 0641 4702 2358 |
1TR | 1197 |
3TR | 36775 13742 27028 44046 85783 18148 00378 |
10TR | 97293 77276 |
15TR | 19725 |
30TR | 21133 |
2Tỷ | 191230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/04/22
0 | 02 00 | 5 | 58 59 |
1 | 6 | ||
2 | 25 28 | 7 | 76 75 78 |
3 | 30 33 | 8 | 83 |
4 | 42 46 48 41 | 9 | 93 97 |
Đồng Nai - 06/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 1230 | 0641 | 4702 3742 | 5783 7293 1133 | 6775 9725 | 4046 7276 | 1197 | 2358 7028 8148 0378 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K5 |
100N | 89 |
200N | 307 |
400N | 3565 2325 6867 |
1TR | 9460 |
3TR | 20585 98942 10667 67746 17381 13101 77402 |
10TR | 28374 52642 |
15TR | 32849 |
30TR | 64908 |
2Tỷ | 446234 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 30/03/22
0 | 08 01 02 07 | 5 | |
1 | 6 | 67 60 65 67 | |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 34 | 8 | 85 81 89 |
4 | 49 42 42 46 | 9 |
Đồng Nai - 30/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9460 | 7381 3101 | 8942 7402 2642 | 8374 6234 | 3565 2325 0585 | 7746 | 307 6867 0667 | 4908 | 89 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K4 |
100N | 55 |
200N | 598 |
400N | 6161 1780 7955 |
1TR | 9869 |
3TR | 84374 17931 24433 81776 21137 68329 20635 |
10TR | 41267 65590 |
15TR | 08258 |
30TR | 56898 |
2Tỷ | 486901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/03/22
0 | 01 | 5 | 58 55 55 |
1 | 6 | 67 69 61 | |
2 | 29 | 7 | 74 76 |
3 | 31 33 37 35 | 8 | 80 |
4 | 9 | 98 90 98 |
Đồng Nai - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 5590 | 6161 7931 6901 | 4433 | 4374 | 55 7955 0635 | 1776 | 1137 1267 | 598 8258 6898 | 9869 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K3 |
100N | 41 |
200N | 582 |
400N | 4265 8656 8808 |
1TR | 2207 |
3TR | 09120 04990 39522 41619 40943 39891 45550 |
10TR | 96548 76521 |
15TR | 56670 |
30TR | 68512 |
2Tỷ | 173447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/03/22
0 | 07 08 | 5 | 50 56 |
1 | 12 19 | 6 | 65 |
2 | 21 20 22 | 7 | 70 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 47 48 43 41 | 9 | 90 91 |
Đồng Nai - 16/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9120 4990 5550 6670 | 41 9891 6521 | 582 9522 8512 | 0943 | 4265 | 8656 | 2207 3447 | 8808 6548 | 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K2 |
100N | 90 |
200N | 101 |
400N | 6971 1652 5237 |
1TR | 5578 |
3TR | 69235 67213 79357 26824 42492 35066 47598 |
10TR | 58451 04824 |
15TR | 80056 |
30TR | 36886 |
2Tỷ | 831036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/03/22
0 | 01 | 5 | 56 51 57 52 |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 24 24 | 7 | 78 71 |
3 | 36 35 37 | 8 | 86 |
4 | 9 | 92 98 90 |
Đồng Nai - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 101 6971 8451 | 1652 2492 | 7213 | 6824 4824 | 9235 | 5066 0056 6886 1036 | 5237 9357 | 5578 7598 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|