Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K3 |
100N | 25 |
200N | 171 |
400N | 8043 9895 7075 |
1TR | 5011 |
3TR | 02718 07646 37154 04898 41079 59235 97230 |
10TR | 44413 76736 |
15TR | 88068 |
30TR | 79920 |
2Tỷ | 993488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/04/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 13 18 11 | 6 | 68 |
2 | 20 25 | 7 | 79 75 71 |
3 | 36 35 30 | 8 | 88 |
4 | 46 43 | 9 | 98 95 |
Đồng Nai - 16/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 9920 | 171 5011 | 8043 4413 | 7154 | 25 9895 7075 9235 | 7646 6736 | 2718 4898 8068 3488 | 1079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K2 |
100N | 80 |
200N | 864 |
400N | 0144 4915 1461 |
1TR | 2575 |
3TR | 18103 44983 24979 75044 37968 61014 31564 |
10TR | 76467 33622 |
15TR | 49216 |
30TR | 62272 |
2Tỷ | 923383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/04/14
0 | 03 | 5 | |
1 | 16 14 15 | 6 | 67 68 64 61 64 |
2 | 22 | 7 | 72 79 75 |
3 | 8 | 83 83 80 | |
4 | 44 44 | 9 |
Đồng Nai - 09/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 1461 | 3622 2272 | 8103 4983 3383 | 864 0144 5044 1014 1564 | 4915 2575 | 9216 | 6467 | 7968 | 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K1 |
100N | 15 |
200N | 303 |
400N | 8216 7215 2625 |
1TR | 2395 |
3TR | 81976 74808 31714 65953 99980 23806 89816 |
10TR | 17849 66129 |
15TR | 04107 |
30TR | 69137 |
2Tỷ | 464961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 02/04/14
0 | 07 08 06 03 | 5 | 53 |
1 | 14 16 16 15 15 | 6 | 61 |
2 | 29 25 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Đồng Nai - 02/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 | 4961 | 303 5953 | 1714 | 15 7215 2625 2395 | 8216 1976 3806 9816 | 4107 9137 | 4808 | 7849 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K4 |
100N | 68 |
200N | 711 |
400N | 4092 3384 1403 |
1TR | 2993 |
3TR | 12218 49858 71466 39775 56102 98905 76139 |
10TR | 22881 42318 |
15TR | 36255 |
30TR | 88432 |
2Tỷ | 854368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 26/03/14
0 | 02 05 03 | 5 | 55 58 |
1 | 18 18 11 | 6 | 68 66 68 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 32 39 | 8 | 81 84 |
4 | 9 | 93 92 |
Đồng Nai - 26/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
711 2881 | 4092 6102 8432 | 1403 2993 | 3384 | 9775 8905 6255 | 1466 | 68 2218 9858 2318 4368 | 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K3 |
100N | 44 |
200N | 831 |
400N | 3166 3773 8717 |
1TR | 3410 |
3TR | 26039 79713 81719 30387 90632 44604 32632 |
10TR | 36493 53465 |
15TR | 95785 |
30TR | 15421 |
2Tỷ | 756810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 19/03/14
0 | 04 | 5 | |
1 | 10 13 19 10 17 | 6 | 65 66 |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 39 32 32 31 | 8 | 85 87 |
4 | 44 | 9 | 93 |
Đồng Nai - 19/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 6810 | 831 5421 | 0632 2632 | 3773 9713 6493 | 44 4604 | 3465 5785 | 3166 | 8717 0387 | 6039 1719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K2 |
100N | 46 |
200N | 768 |
400N | 6843 6117 3339 |
1TR | 9179 |
3TR | 88756 48941 80814 95012 36037 79616 87748 |
10TR | 96280 72508 |
15TR | 30890 |
30TR | 84080 |
2Tỷ | 700729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 12/03/14
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 14 12 16 17 | 6 | 68 |
2 | 29 | 7 | 79 |
3 | 37 39 | 8 | 80 80 |
4 | 41 48 43 46 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 12/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 0890 4080 | 8941 | 5012 | 6843 | 0814 | 46 8756 9616 | 6117 6037 | 768 7748 2508 | 3339 9179 0729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|