Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K3 |
100N | 91 |
200N | 122 |
400N | 6962 3140 7102 |
1TR | 0457 |
3TR | 06626 71459 44390 79043 46111 00841 55145 |
10TR | 40626 86840 |
15TR | 12249 |
30TR | 45806 |
2Tỷ | 438889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/11/22
0 | 06 02 | 5 | 59 57 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 26 26 22 | 7 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 49 40 43 41 45 40 | 9 | 90 91 |
Đồng Nai - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 4390 6840 | 91 6111 0841 | 122 6962 7102 | 9043 | 5145 | 6626 0626 5806 | 0457 | 1459 2249 8889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K2 |
100N | 70 |
200N | 754 |
400N | 3501 3590 2402 |
1TR | 7267 |
3TR | 69112 86551 11064 65828 51979 09601 78405 |
10TR | 87740 91802 |
15TR | 95470 |
30TR | 69394 |
2Tỷ | 229487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/11/22
0 | 02 01 05 01 02 | 5 | 51 54 |
1 | 12 | 6 | 64 67 |
2 | 28 | 7 | 70 79 70 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 40 | 9 | 94 90 |
Đồng Nai - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3590 7740 5470 | 3501 6551 9601 | 2402 9112 1802 | 754 1064 9394 | 8405 | 7267 9487 | 5828 | 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K1 |
100N | 12 |
200N | 351 |
400N | 8749 4547 5948 |
1TR | 6127 |
3TR | 33232 53604 01343 51563 78306 56772 33303 |
10TR | 17747 00265 |
15TR | 44202 |
30TR | 00596 |
2Tỷ | 262415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 02/11/22
0 | 02 04 06 03 | 5 | 51 |
1 | 15 12 | 6 | 65 63 |
2 | 27 | 7 | 72 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 47 43 49 47 48 | 9 | 96 |
Đồng Nai - 02/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
351 | 12 3232 6772 4202 | 1343 1563 3303 | 3604 | 0265 2415 | 8306 0596 | 4547 6127 7747 | 5948 | 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 12 |
200N | 890 |
400N | 9416 3018 8292 |
1TR | 8164 |
3TR | 53229 22157 80128 19532 39330 69328 94284 |
10TR | 72222 75179 |
15TR | 54080 |
30TR | 84074 |
2Tỷ | 448309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 26/10/22
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 16 18 12 | 6 | 64 |
2 | 22 29 28 28 | 7 | 74 79 |
3 | 32 30 | 8 | 80 84 |
4 | 9 | 92 90 |
Đồng Nai - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 9330 4080 | 12 8292 9532 2222 | 8164 4284 4074 | 9416 | 2157 | 3018 0128 9328 | 3229 5179 8309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K3 |
100N | 21 |
200N | 019 |
400N | 4033 4103 5011 |
1TR | 7164 |
3TR | 79745 93130 54185 43572 81444 28144 11047 |
10TR | 79422 75008 |
15TR | 55749 |
30TR | 79685 |
2Tỷ | 040588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 19/10/22
0 | 08 03 | 5 | |
1 | 11 19 | 6 | 64 |
2 | 22 21 | 7 | 72 |
3 | 30 33 | 8 | 88 85 85 |
4 | 49 45 44 44 47 | 9 |
Đồng Nai - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 | 21 5011 | 3572 9422 | 4033 4103 | 7164 1444 8144 | 9745 4185 9685 | 1047 | 5008 0588 | 019 5749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 86 |
200N | 935 |
400N | 5343 6848 0235 |
1TR | 2853 |
3TR | 49668 36266 73638 54177 99143 10671 06425 |
10TR | 42442 17462 |
15TR | 01894 |
30TR | 01966 |
2Tỷ | 023384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 12/10/22
0 | 5 | 53 | |
1 | 6 | 66 62 68 66 | |
2 | 25 | 7 | 77 71 |
3 | 38 35 35 | 8 | 84 86 |
4 | 42 43 43 48 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 12/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0671 | 2442 7462 | 5343 2853 9143 | 1894 3384 | 935 0235 6425 | 86 6266 1966 | 4177 | 6848 9668 3638 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|