Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K3 |
100N | 89 |
200N | 782 |
400N | 3113 0899 6300 |
1TR | 3153 |
3TR | 35355 71550 43516 90425 36489 77969 74066 |
10TR | 16162 60390 |
15TR | 48739 |
30TR | 48056 |
2Tỷ | 300934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/10/20
0 | 00 | 5 | 56 55 50 53 |
1 | 16 13 | 6 | 62 69 66 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 34 39 | 8 | 89 82 89 |
4 | 9 | 90 99 |
Đồng Nai - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 1550 0390 | 782 6162 | 3113 3153 | 0934 | 5355 0425 | 3516 4066 8056 | 89 0899 6489 7969 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 07 |
200N | 562 |
400N | 2201 8923 8017 |
1TR | 1288 |
3TR | 70297 48561 70387 18852 21532 64786 63674 |
10TR | 74341 40209 |
15TR | 65438 |
30TR | 79603 |
2Tỷ | 206256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/10/20
0 | 03 09 01 07 | 5 | 56 52 |
1 | 17 | 6 | 61 62 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 38 32 | 8 | 87 86 88 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2201 8561 4341 | 562 8852 1532 | 8923 9603 | 3674 | 4786 6256 | 07 8017 0297 0387 | 1288 5438 | 0209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K1 |
100N | 34 |
200N | 319 |
400N | 4656 3705 1883 |
1TR | 6344 |
3TR | 06933 12243 59305 51160 84830 45914 29551 |
10TR | 95472 70882 |
15TR | 10552 |
30TR | 37109 |
2Tỷ | 092834 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 07/10/20
0 | 09 05 05 | 5 | 52 51 56 |
1 | 14 19 | 6 | 60 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 34 33 30 34 | 8 | 82 83 |
4 | 43 44 | 9 |
Đồng Nai - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 4830 | 9551 | 5472 0882 0552 | 1883 6933 2243 | 34 6344 5914 2834 | 3705 9305 | 4656 | 319 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K5 |
100N | 03 |
200N | 783 |
400N | 5530 8449 8540 |
1TR | 1727 |
3TR | 30917 54776 40542 25258 80219 81871 61957 |
10TR | 97488 77217 |
15TR | 24157 |
30TR | 01699 |
2Tỷ | 974518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 30/09/20
0 | 03 | 5 | 57 58 57 |
1 | 18 17 17 19 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 76 71 |
3 | 30 | 8 | 88 83 |
4 | 42 49 40 | 9 | 99 |
Đồng Nai - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 8540 | 1871 | 0542 | 03 783 | 4776 | 1727 0917 1957 7217 4157 | 5258 7488 4518 | 8449 0219 1699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 34 |
200N | 497 |
400N | 6604 7940 9625 |
1TR | 5640 |
3TR | 35016 59017 39228 38569 79818 17443 06854 |
10TR | 43133 19033 |
15TR | 58847 |
30TR | 26831 |
2Tỷ | 766683 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/09/20
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 16 17 18 | 6 | 69 |
2 | 28 25 | 7 | |
3 | 31 33 33 34 | 8 | 83 |
4 | 47 43 40 40 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 23/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7940 5640 | 6831 | 7443 3133 9033 6683 | 34 6604 6854 | 9625 | 5016 | 497 9017 8847 | 9228 9818 | 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 41 |
200N | 990 |
400N | 8371 4596 7844 |
1TR | 1456 |
3TR | 96577 89456 84962 10834 58405 84999 05182 |
10TR | 40656 57257 |
15TR | 43164 |
30TR | 11384 |
2Tỷ | 964626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/09/20
0 | 05 | 5 | 56 57 56 56 |
1 | 6 | 64 62 | |
2 | 26 | 7 | 77 71 |
3 | 34 | 8 | 84 82 |
4 | 44 41 | 9 | 99 96 90 |
Đồng Nai - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 | 41 8371 | 4962 5182 | 7844 0834 3164 1384 | 8405 | 4596 1456 9456 0656 4626 | 6577 7257 | 4999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|