Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K4 |
100N | 99 |
200N | 560 |
400N | 5336 8463 8395 |
1TR | 8202 |
3TR | 22809 21660 00951 51404 19145 69835 78472 |
10TR | 72039 68327 |
15TR | 18689 |
30TR | 72119 |
2Tỷ | 008775 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 22/01/20
0 | 09 04 02 | 5 | 51 |
1 | 19 | 6 | 60 63 60 |
2 | 27 | 7 | 75 72 |
3 | 39 35 36 | 8 | 89 |
4 | 45 | 9 | 95 99 |
Đồng Nai - 22/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 1660 | 0951 | 8202 8472 | 8463 | 1404 | 8395 9145 9835 8775 | 5336 | 8327 | 99 2809 2039 8689 2119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
100N | 93 |
200N | 719 |
400N | 5489 3418 1940 |
1TR | 1549 |
3TR | 62155 51590 14041 84248 32744 58997 11273 |
10TR | 02174 44708 |
15TR | 21390 |
30TR | 13265 |
2Tỷ | 397704 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 15/01/20
0 | 04 08 | 5 | 55 |
1 | 18 19 | 6 | 65 |
2 | 7 | 74 73 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 41 48 44 49 40 | 9 | 90 90 97 93 |
Đồng Nai - 15/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 1590 1390 | 4041 | 93 1273 | 2744 2174 7704 | 2155 3265 | 8997 | 3418 4248 4708 | 719 5489 1549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K2 |
100N | 65 |
200N | 489 |
400N | 2127 7626 8810 |
1TR | 1811 |
3TR | 53464 28493 01427 68293 27103 76963 35416 |
10TR | 61729 99593 |
15TR | 88116 |
30TR | 01797 |
2Tỷ | 038025 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 08/01/20
0 | 03 | 5 | |
1 | 16 16 11 10 | 6 | 64 63 65 |
2 | 25 29 27 27 26 | 7 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 | 97 93 93 93 |
Đồng Nai - 08/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 | 1811 | 8493 8293 7103 6963 9593 | 3464 | 65 8025 | 7626 5416 8116 | 2127 1427 1797 | 489 1729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K1 |
100N | 07 |
200N | 508 |
400N | 1724 3100 9011 |
1TR | 6135 |
3TR | 27461 84466 60973 12966 09956 87331 07340 |
10TR | 76179 05605 |
15TR | 49300 |
30TR | 24599 |
2Tỷ | 657749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/01/20
0 | 00 05 00 08 07 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 61 66 66 |
2 | 24 | 7 | 79 73 |
3 | 31 35 | 8 | |
4 | 49 40 | 9 | 99 |
Đồng Nai - 01/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 7340 9300 | 9011 7461 7331 | 0973 | 1724 | 6135 5605 | 4466 2966 9956 | 07 | 508 | 6179 4599 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K4 |
100N | 79 |
200N | 158 |
400N | 8335 4110 4373 |
1TR | 9407 |
3TR | 19564 89812 12159 47984 74386 34540 75621 |
10TR | 44967 24286 |
15TR | 18541 |
30TR | 14221 |
2Tỷ | 361978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 25/12/19
0 | 07 | 5 | 59 58 |
1 | 12 10 | 6 | 67 64 |
2 | 21 21 | 7 | 78 73 79 |
3 | 35 | 8 | 86 84 86 |
4 | 41 40 | 9 |
Đồng Nai - 25/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 4540 | 5621 8541 4221 | 9812 | 4373 | 9564 7984 | 8335 | 4386 4286 | 9407 4967 | 158 1978 | 79 2159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K3 |
100N | 90 |
200N | 500 |
400N | 7441 8917 9442 |
1TR | 3732 |
3TR | 35275 53866 58426 62865 90427 58825 40341 |
10TR | 89372 20598 |
15TR | 81647 |
30TR | 52951 |
2Tỷ | 473969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/12/19
0 | 00 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 69 66 65 |
2 | 26 27 25 | 7 | 72 75 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 47 41 41 42 | 9 | 98 90 |
Đồng Nai - 18/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 500 | 7441 0341 2951 | 9442 3732 9372 | 5275 2865 8825 | 3866 8426 | 8917 0427 1647 | 0598 | 3969 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|