Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K4 |
100N | 21 |
200N | 858 |
400N | 8067 1262 8153 |
1TR | 3462 |
3TR | 73409 39303 17769 52420 05831 83782 83780 |
10TR | 77228 39519 |
15TR | 20683 |
30TR | 68528 |
2Tỷ | 560402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 26/01/22
0 | 02 09 03 | 5 | 53 58 |
1 | 19 | 6 | 69 62 67 62 |
2 | 28 28 20 21 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 83 82 80 |
4 | 9 |
Đồng Nai - 26/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 3780 | 21 5831 | 1262 3462 3782 0402 | 8153 9303 0683 | 8067 | 858 7228 8528 | 3409 7769 9519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
100N | 98 |
200N | 265 |
400N | 4209 2320 9566 |
1TR | 2979 |
3TR | 71534 25216 07443 77314 04557 58070 81899 |
10TR | 47246 08002 |
15TR | 93001 |
30TR | 87382 |
2Tỷ | 405165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 19/01/22
0 | 01 02 09 | 5 | 57 |
1 | 16 14 | 6 | 65 66 65 |
2 | 20 | 7 | 70 79 |
3 | 34 | 8 | 82 |
4 | 46 43 | 9 | 99 98 |
Đồng Nai - 19/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 8070 | 3001 | 8002 7382 | 7443 | 1534 7314 | 265 5165 | 9566 5216 7246 | 4557 | 98 | 4209 2979 1899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K2 |
100N | 18 |
200N | 142 |
400N | 5581 1242 0178 |
1TR | 9040 |
3TR | 66888 89541 33889 95513 07463 23612 93534 |
10TR | 22758 97006 |
15TR | 46902 |
30TR | 42723 |
2Tỷ | 357187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 12/01/22
0 | 02 06 | 5 | 58 |
1 | 13 12 18 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 34 | 8 | 87 88 89 81 |
4 | 41 40 42 42 | 9 |
Đồng Nai - 12/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 | 5581 9541 | 142 1242 3612 6902 | 5513 7463 2723 | 3534 | 7006 | 7187 | 18 0178 6888 2758 | 3889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K1 |
100N | 62 |
200N | 187 |
400N | 8803 4599 7517 |
1TR | 2638 |
3TR | 15417 19976 98714 53657 31799 84207 49279 |
10TR | 43501 80851 |
15TR | 41816 |
30TR | 53723 |
2Tỷ | 791049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 05/01/22
0 | 01 07 03 | 5 | 51 57 |
1 | 16 17 14 17 | 6 | 62 |
2 | 23 | 7 | 76 79 |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 99 99 |
Đồng Nai - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3501 0851 | 62 | 8803 3723 | 8714 | 9976 1816 | 187 7517 5417 3657 4207 | 2638 | 4599 1799 9279 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K5 |
100N | 30 |
200N | 197 |
400N | 1230 9842 9878 |
1TR | 2499 |
3TR | 58675 58982 91470 93139 41731 68553 36793 |
10TR | 04147 59744 |
15TR | 63150 |
30TR | 13439 |
2Tỷ | 272987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 29/12/21
0 | 5 | 50 53 | |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 75 70 78 | |
3 | 39 39 31 30 30 | 8 | 87 82 |
4 | 47 44 42 | 9 | 93 99 97 |
Đồng Nai - 29/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1230 1470 3150 | 1731 | 9842 8982 | 8553 6793 | 9744 | 8675 | 197 4147 2987 | 9878 | 2499 3139 3439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K4 |
100N | 42 |
200N | 645 |
400N | 6348 0379 7252 |
1TR | 8487 |
3TR | 27454 98676 18985 82326 85157 97297 22998 |
10TR | 88552 89755 |
15TR | 82912 |
30TR | 40100 |
2Tỷ | 524918 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 22/12/21
0 | 00 | 5 | 52 55 54 57 52 |
1 | 18 12 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 76 79 |
3 | 8 | 85 87 | |
4 | 48 45 42 | 9 | 97 98 |
Đồng Nai - 22/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 | 42 7252 8552 2912 | 7454 | 645 8985 9755 | 8676 2326 | 8487 5157 7297 | 6348 2998 4918 | 0379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
33 ( 21 ngày )
00 ( 13 ngày )
25 ( 13 ngày )
26 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
87 ( 12 ngày )
28 ( 11 ngày )
41 ( 11 ngày )
79 ( 11 ngày )
|