Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K5 |
100N | 68 |
200N | 413 |
400N | 1563 9698 6043 |
1TR | 6813 |
3TR | 42431 31699 21582 37687 66001 02192 44004 |
10TR | 27069 81394 |
15TR | 84650 |
30TR | 67983 |
2Tỷ | 643993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 29/11/23
0 | 01 04 | 5 | 50 |
1 | 13 13 | 6 | 69 63 68 |
2 | 7 | ||
3 | 31 | 8 | 83 82 87 |
4 | 43 | 9 | 93 94 99 92 98 |
Đồng Nai - 29/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 | 2431 6001 | 1582 2192 | 413 1563 6043 6813 7983 3993 | 4004 1394 | 7687 | 68 9698 | 1699 7069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K4 |
100N | 20 |
200N | 054 |
400N | 5548 0541 8354 |
1TR | 9256 |
3TR | 46334 93736 73591 26263 43640 37014 77876 |
10TR | 61144 60909 |
15TR | 84283 |
30TR | 07799 |
2Tỷ | 187240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 22/11/23
0 | 09 | 5 | 56 54 54 |
1 | 14 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 34 36 | 8 | 83 |
4 | 40 44 40 48 41 | 9 | 99 91 |
Đồng Nai - 22/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3640 7240 | 0541 3591 | 6263 4283 | 054 8354 6334 7014 1144 | 9256 3736 7876 | 5548 | 0909 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K3 |
100N | 19 |
200N | 911 |
400N | 1977 5627 0912 |
1TR | 4575 |
3TR | 80200 43902 71855 66893 32248 64843 21686 |
10TR | 94260 32982 |
15TR | 33458 |
30TR | 42174 |
2Tỷ | 438348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 15/11/23
0 | 00 02 | 5 | 58 55 |
1 | 12 11 19 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 74 75 77 |
3 | 8 | 82 86 | |
4 | 48 48 43 | 9 | 93 |
Đồng Nai - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 4260 | 911 | 0912 3902 2982 | 6893 4843 | 2174 | 4575 1855 | 1686 | 1977 5627 | 2248 3458 8348 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K2 |
100N | 54 |
200N | 460 |
400N | 0681 1666 2510 |
1TR | 8656 |
3TR | 72871 93683 84449 69165 27082 53716 38297 |
10TR | 99537 90711 |
15TR | 14410 |
30TR | 14001 |
2Tỷ | 005801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 08/11/23
0 | 01 01 | 5 | 56 54 |
1 | 10 11 16 10 | 6 | 65 66 60 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 37 | 8 | 83 82 81 |
4 | 49 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 08/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 2510 4410 | 0681 2871 0711 4001 5801 | 7082 | 3683 | 54 | 9165 | 1666 8656 3716 | 8297 9537 | 4449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K1 |
100N | 70 |
200N | 957 |
400N | 8190 7577 2157 |
1TR | 9545 |
3TR | 90504 16907 70428 44044 88410 17076 83617 |
10TR | 22324 05042 |
15TR | 09029 |
30TR | 07006 |
2Tỷ | 182719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/11/23
0 | 06 04 07 | 5 | 57 57 |
1 | 19 10 17 | 6 | |
2 | 29 24 28 | 7 | 76 77 70 |
3 | 8 | ||
4 | 42 44 45 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 01/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8190 8410 | 5042 | 0504 4044 2324 | 9545 | 7076 7006 | 957 7577 2157 6907 3617 | 0428 | 9029 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 63 |
200N | 016 |
400N | 2377 9542 4213 |
1TR | 5677 |
3TR | 65304 87975 14167 56922 80933 22585 61123 |
10TR | 26402 38805 |
15TR | 13248 |
30TR | 13000 |
2Tỷ | 111270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 25/10/23
0 | 00 02 05 04 | 5 | |
1 | 13 16 | 6 | 67 63 |
2 | 22 23 | 7 | 70 75 77 77 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 48 42 | 9 |
Đồng Nai - 25/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3000 1270 | 9542 6922 6402 | 63 4213 0933 1123 | 5304 | 7975 2585 8805 | 016 | 2377 5677 4167 | 3248 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|