Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - KQXS HG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T3 |
100N | 33 |
200N | 070 |
400N | 9405 2140 4643 |
1TR | 7669 |
3TR | 27561 19221 41456 40776 22152 50421 16503 |
10TR | 98855 62165 |
15TR | 96164 |
30TR | 04339 |
2Tỷ | 531480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 04/03/23
0 | 03 05 | 5 | 55 56 52 |
1 | 6 | 64 65 61 69 | |
2 | 21 21 | 7 | 76 70 |
3 | 39 33 | 8 | 80 |
4 | 40 43 | 9 |
Hậu Giang - 04/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
070 2140 1480 | 7561 9221 0421 | 2152 | 33 4643 6503 | 6164 | 9405 8855 2165 | 1456 0776 | 7669 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T2 |
100N | 13 |
200N | 947 |
400N | 5194 4189 0868 |
1TR | 8682 |
3TR | 54756 79891 74988 48906 58253 01140 46056 |
10TR | 34785 58646 |
15TR | 03944 |
30TR | 94547 |
2Tỷ | 877086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 25/02/23
0 | 06 | 5 | 56 53 56 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 86 85 88 82 89 | |
4 | 47 44 46 40 47 | 9 | 91 94 |
Hậu Giang - 25/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 | 9891 | 8682 | 13 8253 | 5194 3944 | 4785 | 4756 8906 6056 8646 7086 | 947 4547 | 0868 4988 | 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T2 |
100N | 86 |
200N | 049 |
400N | 3521 7833 6606 |
1TR | 1577 |
3TR | 95264 48905 07420 32249 91801 12475 75585 |
10TR | 91540 45229 |
15TR | 30160 |
30TR | 36274 |
2Tỷ | 182031 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 18/02/23
0 | 05 01 06 | 5 | |
1 | 6 | 60 64 | |
2 | 29 20 21 | 7 | 74 75 77 |
3 | 31 33 | 8 | 85 86 |
4 | 40 49 49 | 9 |
Hậu Giang - 18/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7420 1540 0160 | 3521 1801 2031 | 7833 | 5264 6274 | 8905 2475 5585 | 86 6606 | 1577 | 049 2249 5229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T2 |
100N | 12 |
200N | 540 |
400N | 1646 4555 3168 |
1TR | 8230 |
3TR | 46841 27203 27339 41342 89824 57822 32956 |
10TR | 61514 55011 |
15TR | 74463 |
30TR | 65564 |
2Tỷ | 977946 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 11/02/23
0 | 03 | 5 | 56 55 |
1 | 14 11 12 | 6 | 64 63 68 |
2 | 24 22 | 7 | |
3 | 39 30 | 8 | |
4 | 46 41 42 46 40 | 9 |
Hậu Giang - 11/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 8230 | 6841 5011 | 12 1342 7822 | 7203 4463 | 9824 1514 5564 | 4555 | 1646 2956 7946 | 3168 | 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T2 |
100N | 39 |
200N | 053 |
400N | 1556 1680 8578 |
1TR | 9328 |
3TR | 94162 96983 32480 45417 97742 85092 56394 |
10TR | 31593 98620 |
15TR | 17647 |
30TR | 03761 |
2Tỷ | 698205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 04/02/23
0 | 05 | 5 | 56 53 |
1 | 17 | 6 | 61 62 |
2 | 20 28 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 83 80 80 |
4 | 47 42 | 9 | 93 92 94 |
Hậu Giang - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 2480 8620 | 3761 | 4162 7742 5092 | 053 6983 1593 | 6394 | 8205 | 1556 | 5417 7647 | 8578 9328 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T1 |
100N | 94 |
200N | 532 |
400N | 3661 7170 9862 |
1TR | 3699 |
3TR | 79288 14694 82524 93597 32631 20203 37270 |
10TR | 27722 18921 |
15TR | 12201 |
30TR | 57083 |
2Tỷ | 923650 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 28/01/23
0 | 01 03 | 5 | 50 |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 22 21 24 | 7 | 70 70 |
3 | 31 32 | 8 | 83 88 |
4 | 9 | 94 97 99 94 |
Hậu Giang - 28/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7170 7270 3650 | 3661 2631 8921 2201 | 532 9862 7722 | 0203 7083 | 94 4694 2524 | 3597 | 9288 | 3699 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|