Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - KQXS HG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T4 |
100N | 58 |
200N | 465 |
400N | 1233 2850 1180 |
1TR | 6523 |
3TR | 23622 51181 99921 84920 82516 53881 98882 |
10TR | 40798 93266 |
15TR | 35662 |
30TR | 90722 |
2Tỷ | 855143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 22/04/23
0 | 5 | 50 58 | |
1 | 16 | 6 | 62 66 65 |
2 | 22 22 21 20 23 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 81 81 82 80 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Hậu Giang - 22/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 1180 4920 | 1181 9921 3881 | 3622 8882 5662 0722 | 1233 6523 5143 | 465 | 2516 3266 | 58 0798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T4 |
100N | 92 |
200N | 552 |
400N | 9515 9141 2496 |
1TR | 0766 |
3TR | 50652 92566 66095 52394 15287 08694 88550 |
10TR | 05228 45749 |
15TR | 73771 |
30TR | 53484 |
2Tỷ | 996093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 15/04/23
0 | 5 | 52 50 52 | |
1 | 15 | 6 | 66 66 |
2 | 28 | 7 | 71 |
3 | 8 | 84 87 | |
4 | 49 41 | 9 | 93 95 94 94 96 92 |
Hậu Giang - 15/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8550 | 9141 3771 | 92 552 0652 | 6093 | 2394 8694 3484 | 9515 6095 | 2496 0766 2566 | 5287 | 5228 | 5749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T4 |
100N | 21 |
200N | 693 |
400N | 9351 1310 5885 |
1TR | 5017 |
3TR | 24298 31115 09876 85999 27207 64375 45330 |
10TR | 47269 01564 |
15TR | 27125 |
30TR | 31806 |
2Tỷ | 088296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 08/04/23
0 | 06 07 | 5 | 51 |
1 | 15 17 10 | 6 | 69 64 |
2 | 25 21 | 7 | 76 75 |
3 | 30 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 98 99 93 |
Hậu Giang - 08/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 5330 | 21 9351 | 693 | 1564 | 5885 1115 4375 7125 | 9876 1806 8296 | 5017 7207 | 4298 | 5999 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T4 |
100N | 69 |
200N | 627 |
400N | 2676 1927 3513 |
1TR | 3609 |
3TR | 35278 53217 31983 85971 24044 16809 41423 |
10TR | 72407 06865 |
15TR | 96626 |
30TR | 47300 |
2Tỷ | 263153 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 01/04/23
0 | 00 07 09 09 | 5 | 53 |
1 | 17 13 | 6 | 65 69 |
2 | 26 23 27 27 | 7 | 78 71 76 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 44 | 9 |
Hậu Giang - 01/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 | 5971 | 3513 1983 1423 3153 | 4044 | 6865 | 2676 6626 | 627 1927 3217 2407 | 5278 | 69 3609 6809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T3 |
100N | 88 |
200N | 639 |
400N | 3519 9188 0211 |
1TR | 8213 |
3TR | 80775 30390 72526 37892 27821 25074 50245 |
10TR | 50594 48175 |
15TR | 56775 |
30TR | 08783 |
2Tỷ | 922815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 25/03/23
0 | 5 | ||
1 | 15 13 19 11 | 6 | |
2 | 26 21 | 7 | 75 75 75 74 |
3 | 39 | 8 | 83 88 88 |
4 | 45 | 9 | 94 90 92 |
Hậu Giang - 25/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0390 | 0211 7821 | 7892 | 8213 8783 | 5074 0594 | 0775 0245 8175 6775 2815 | 2526 | 88 9188 | 639 3519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T3 |
100N | 23 |
200N | 558 |
400N | 3007 6250 9555 |
1TR | 1381 |
3TR | 60301 70757 01284 27465 58330 69025 22878 |
10TR | 28956 88609 |
15TR | 02661 |
30TR | 21913 |
2Tỷ | 459103 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 18/03/23
0 | 03 09 01 07 | 5 | 56 57 50 55 58 |
1 | 13 | 6 | 61 65 |
2 | 25 23 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 84 81 |
4 | 9 |
Hậu Giang - 18/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 8330 | 1381 0301 2661 | 23 1913 9103 | 1284 | 9555 7465 9025 | 8956 | 3007 0757 | 558 2878 | 8609 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|