Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - KQXS HG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T11 |
100N | 19 |
200N | 219 |
400N | 7994 5938 7234 |
1TR | 2255 |
3TR | 25925 19384 11575 47654 77602 95026 92597 |
10TR | 68651 70365 |
15TR | 37583 |
30TR | 61946 |
2Tỷ | 046233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 26/11/22
0 | 02 | 5 | 51 54 55 |
1 | 19 19 | 6 | 65 |
2 | 25 26 | 7 | 75 |
3 | 33 38 34 | 8 | 83 84 |
4 | 46 | 9 | 97 94 |
Hậu Giang - 26/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8651 | 7602 | 7583 6233 | 7994 7234 9384 7654 | 2255 5925 1575 0365 | 5026 1946 | 2597 | 5938 | 19 219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T11 |
100N | 43 |
200N | 179 |
400N | 2473 8373 2144 |
1TR | 8386 |
3TR | 01798 19660 32246 04223 88596 21409 67457 |
10TR | 74720 94345 |
15TR | 21817 |
30TR | 98239 |
2Tỷ | 167038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 19/11/22
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 20 23 | 7 | 73 73 79 |
3 | 38 39 | 8 | 86 |
4 | 45 46 44 43 | 9 | 98 96 |
Hậu Giang - 19/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9660 4720 | 43 2473 8373 4223 | 2144 | 4345 | 8386 2246 8596 | 7457 1817 | 1798 7038 | 179 1409 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T11 |
100N | 59 |
200N | 406 |
400N | 9992 1385 3812 |
1TR | 1500 |
3TR | 47027 45003 42861 93625 94019 48228 37083 |
10TR | 89654 63889 |
15TR | 68785 |
30TR | 79748 |
2Tỷ | 780807 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 12/11/22
0 | 07 03 00 06 | 5 | 54 59 |
1 | 19 12 | 6 | 61 |
2 | 27 25 28 | 7 | |
3 | 8 | 85 89 83 85 | |
4 | 48 | 9 | 92 |
Hậu Giang - 12/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1500 | 2861 | 9992 3812 | 5003 7083 | 9654 | 1385 3625 8785 | 406 | 7027 0807 | 8228 9748 | 59 4019 3889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T11 |
100N | 65 |
200N | 062 |
400N | 2237 5488 2656 |
1TR | 1196 |
3TR | 95825 20531 94017 58435 42429 08346 19226 |
10TR | 15357 43081 |
15TR | 36904 |
30TR | 16032 |
2Tỷ | 505926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 05/11/22
0 | 04 | 5 | 57 56 |
1 | 17 | 6 | 62 65 |
2 | 26 25 29 26 | 7 | |
3 | 32 31 35 37 | 8 | 81 88 |
4 | 46 | 9 | 96 |
Hậu Giang - 05/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0531 3081 | 062 6032 | 6904 | 65 5825 8435 | 2656 1196 8346 9226 5926 | 2237 4017 5357 | 5488 | 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K5T10 |
100N | 14 |
200N | 620 |
400N | 3918 9771 3072 |
1TR | 4542 |
3TR | 33129 82029 03837 14557 29366 55374 91204 |
10TR | 32804 79228 |
15TR | 17251 |
30TR | 04795 |
2Tỷ | 515951 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 29/10/22
0 | 04 04 | 5 | 51 51 57 |
1 | 18 14 | 6 | 66 |
2 | 28 29 29 20 | 7 | 74 71 72 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 95 |
Hậu Giang - 29/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
620 | 9771 7251 5951 | 3072 4542 | 14 5374 1204 2804 | 4795 | 9366 | 3837 4557 | 3918 9228 | 3129 2029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T10 |
100N | 51 |
200N | 621 |
400N | 4983 4647 1648 |
1TR | 9401 |
3TR | 44237 42789 81896 92952 01979 22748 99913 |
10TR | 34859 68820 |
15TR | 56385 |
30TR | 15259 |
2Tỷ | 789150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 22/10/22
0 | 01 | 5 | 50 59 59 52 51 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 20 21 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 85 89 83 |
4 | 48 47 48 | 9 | 96 |
Hậu Giang - 22/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 9150 | 51 621 9401 | 2952 | 4983 9913 | 6385 | 1896 | 4647 4237 | 1648 2748 | 2789 1979 4859 5259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|