Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K1 |
100N | 96 |
200N | 285 |
400N | 0909 1811 1143 |
1TR | 8179 |
3TR | 55794 56964 00398 66688 88525 53962 69939 |
10TR | 99612 53914 |
15TR | 07863 |
30TR | 66621 |
2Tỷ | 614115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/02/15
0 | 09 | 5 | |
1 | 15 12 14 11 | 6 | 63 64 62 |
2 | 21 25 | 7 | 79 |
3 | 39 | 8 | 88 85 |
4 | 43 | 9 | 94 98 96 |
Kiên Giang - 01/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1811 6621 | 3962 9612 | 1143 7863 | 5794 6964 3914 | 285 8525 4115 | 96 | 0398 6688 | 0909 8179 9939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K4 |
100N | 44 |
200N | 787 |
400N | 8969 9002 9270 |
1TR | 0519 |
3TR | 25704 79359 03715 18603 18731 13355 58040 |
10TR | 12173 41551 |
15TR | 84729 |
30TR | 27009 |
2Tỷ | 008843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 25/01/15
0 | 09 04 03 02 | 5 | 51 59 55 |
1 | 15 19 | 6 | 69 |
2 | 29 | 7 | 73 70 |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 43 40 44 | 9 |
Kiên Giang - 25/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 8040 | 8731 1551 | 9002 | 8603 2173 8843 | 44 5704 | 3715 3355 | 787 | 8969 0519 9359 4729 7009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 00 |
200N | 569 |
400N | 6430 8408 2372 |
1TR | 6218 |
3TR | 53105 38386 12826 18025 02512 32019 14813 |
10TR | 75750 71495 |
15TR | 68884 |
30TR | 66097 |
2Tỷ | 427651 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/01/15
0 | 05 08 00 | 5 | 51 50 |
1 | 12 19 13 18 | 6 | 69 |
2 | 26 25 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | 84 86 |
4 | 9 | 97 95 |
Kiên Giang - 18/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6430 5750 | 7651 | 2372 2512 | 4813 | 8884 | 3105 8025 1495 | 8386 2826 | 6097 | 8408 6218 | 569 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K2 |
100N | 11 |
200N | 712 |
400N | 7866 1020 9040 |
1TR | 2441 |
3TR | 59771 90181 35458 21650 57216 76789 10181 |
10TR | 58329 29809 |
15TR | 11711 |
30TR | 93652 |
2Tỷ | 942050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/01/15
0 | 09 | 5 | 50 52 58 50 |
1 | 11 16 12 11 | 6 | 66 |
2 | 29 20 | 7 | 71 |
3 | 8 | 81 89 81 | |
4 | 41 40 | 9 |
Kiên Giang - 11/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 9040 1650 2050 | 11 2441 9771 0181 0181 1711 | 712 3652 | 7866 7216 | 5458 | 6789 8329 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K1 |
100N | 43 |
200N | 034 |
400N | 8857 4441 1029 |
1TR | 6103 |
3TR | 85401 74532 44919 64893 93702 89011 58290 |
10TR | 36262 06690 |
15TR | 42557 |
30TR | 83932 |
2Tỷ | 142988 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/01/15
0 | 01 02 03 | 5 | 57 57 |
1 | 19 11 | 6 | 62 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 32 32 34 | 8 | 88 |
4 | 41 43 | 9 | 90 93 90 |
Kiên Giang - 04/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 6690 | 4441 5401 9011 | 4532 3702 6262 3932 | 43 6103 4893 | 034 | 8857 2557 | 2988 | 1029 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K4 |
100N | 66 |
200N | 401 |
400N | 2253 3726 5667 |
1TR | 7591 |
3TR | 09596 44846 42963 76258 33632 11888 13249 |
10TR | 00288 09905 |
15TR | 42999 |
30TR | 44233 |
2Tỷ | 621702 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 28/12/14
0 | 02 05 01 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | 63 67 66 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 33 32 | 8 | 88 88 |
4 | 46 49 | 9 | 99 96 91 |
Kiên Giang - 28/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
401 7591 | 3632 1702 | 2253 2963 4233 | 9905 | 66 3726 9596 4846 | 5667 | 6258 1888 0288 | 3249 2999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|