Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K1 |
100N | 85 |
200N | 798 |
400N | 3114 8605 0086 |
1TR | 7343 |
3TR | 33123 03004 95666 85168 61161 68859 51729 |
10TR | 39445 51587 |
15TR | 31021 |
30TR | 06930 |
2Tỷ | 667024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/05/22
0 | 04 05 | 5 | 59 |
1 | 14 | 6 | 66 68 61 |
2 | 24 21 23 29 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 87 86 85 |
4 | 45 43 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 01/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 | 1161 1021 | 7343 3123 | 3114 3004 7024 | 85 8605 9445 | 0086 5666 | 1587 | 798 5168 | 8859 1729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K4 |
100N | 53 |
200N | 196 |
400N | 2795 0437 0929 |
1TR | 3436 |
3TR | 72028 72374 36158 99285 77167 56693 53253 |
10TR | 68786 82462 |
15TR | 18438 |
30TR | 82625 |
2Tỷ | 389468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 24/04/22
0 | 5 | 58 53 53 | |
1 | 6 | 68 62 67 | |
2 | 25 28 29 | 7 | 74 |
3 | 38 36 37 | 8 | 86 85 |
4 | 9 | 93 95 96 |
Kiên Giang - 24/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2462 | 53 6693 3253 | 2374 | 2795 9285 2625 | 196 3436 8786 | 0437 7167 | 2028 6158 8438 9468 | 0929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 66 |
200N | 909 |
400N | 2058 5064 3692 |
1TR | 5583 |
3TR | 12182 20456 99580 50537 91311 57396 69715 |
10TR | 68139 35345 |
15TR | 11102 |
30TR | 63437 |
2Tỷ | 077175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 17/04/22
0 | 02 09 | 5 | 56 58 |
1 | 11 15 | 6 | 64 66 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 37 39 37 | 8 | 82 80 83 |
4 | 45 | 9 | 96 92 |
Kiên Giang - 17/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 | 1311 | 3692 2182 1102 | 5583 | 5064 | 9715 5345 7175 | 66 0456 7396 | 0537 3437 | 2058 | 909 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K2 |
100N | 87 |
200N | 880 |
400N | 2332 1538 1827 |
1TR | 3354 |
3TR | 51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 |
10TR | 41407 02086 |
15TR | 42964 |
30TR | 66056 |
2Tỷ | 020845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 10/04/22
0 | 07 07 | 5 | 56 54 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 20 27 | 7 | |
3 | 34 36 32 38 | 8 | 86 81 80 87 |
4 | 45 40 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 3420 4840 | 6281 | 2332 | 3354 1994 8234 2964 | 0845 | 9136 2086 6056 | 87 1827 9907 1407 | 1538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K1 |
100N | 05 |
200N | 909 |
400N | 2198 8874 2107 |
1TR | 0648 |
3TR | 62917 71259 19961 45569 83701 90625 06162 |
10TR | 50974 54309 |
15TR | 82743 |
30TR | 57699 |
2Tỷ | 579086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 03/04/22
0 | 09 01 07 09 05 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | 61 69 62 |
2 | 25 | 7 | 74 74 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 43 48 | 9 | 99 98 |
Kiên Giang - 03/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9961 3701 | 6162 | 2743 | 8874 0974 | 05 0625 | 9086 | 2107 2917 | 2198 0648 | 909 1259 5569 4309 7699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K4 |
100N | 29 |
200N | 261 |
400N | 1371 9791 1654 |
1TR | 1078 |
3TR | 70592 60657 27038 72620 19122 31421 10480 |
10TR | 34214 18050 |
15TR | 93375 |
30TR | 27204 |
2Tỷ | 248518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 27/03/22
0 | 04 | 5 | 50 57 54 |
1 | 18 14 | 6 | 61 |
2 | 20 22 21 29 | 7 | 75 78 71 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 9 | 92 91 |
Kiên Giang - 27/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 0480 8050 | 261 1371 9791 1421 | 0592 9122 | 1654 4214 7204 | 3375 | 0657 | 1078 7038 8518 | 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|