Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 16 |
200N | 509 |
400N | 4684 0604 1864 |
1TR | 7986 |
3TR | 73045 87568 05744 29349 18851 60999 37099 |
10TR | 63218 17945 |
15TR | 36767 |
30TR | 83976 |
2Tỷ | 389547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 08/11/20
0 | 04 09 | 5 | 51 |
1 | 18 16 | 6 | 67 68 64 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 8 | 86 84 | |
4 | 47 45 45 44 49 | 9 | 99 99 |
Kiên Giang - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8851 | 4684 0604 1864 5744 | 3045 7945 | 16 7986 3976 | 6767 9547 | 7568 3218 | 509 9349 0999 7099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 54 |
200N | 194 |
400N | 1027 7869 9557 |
1TR | 6246 |
3TR | 40038 74012 22111 55407 31241 18704 06755 |
10TR | 83330 31238 |
15TR | 77223 |
30TR | 61236 |
2Tỷ | 962273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/11/20
0 | 07 04 | 5 | 55 57 54 |
1 | 12 11 | 6 | 69 |
2 | 23 27 | 7 | 73 |
3 | 36 30 38 38 | 8 | |
4 | 41 46 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3330 | 2111 1241 | 4012 | 7223 2273 | 54 194 8704 | 6755 | 6246 1236 | 1027 9557 5407 | 0038 1238 | 7869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 65 |
200N | 493 |
400N | 7341 6335 6033 |
1TR | 1107 |
3TR | 90358 13084 51590 94767 15759 31232 69203 |
10TR | 68411 46222 |
15TR | 62313 |
30TR | 58234 |
2Tỷ | 032941 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 25/10/20
0 | 03 07 | 5 | 58 59 |
1 | 13 11 | 6 | 67 65 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 34 32 35 33 | 8 | 84 |
4 | 41 41 | 9 | 90 93 |
Kiên Giang - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 | 7341 8411 2941 | 1232 6222 | 493 6033 9203 2313 | 3084 8234 | 65 6335 | 1107 4767 | 0358 | 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 69 |
200N | 456 |
400N | 8495 5012 7454 |
1TR | 8270 |
3TR | 38401 83482 99741 30756 97044 57058 25394 |
10TR | 73283 14339 |
15TR | 70711 |
30TR | 27817 |
2Tỷ | 111398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/10/20
0 | 01 | 5 | 56 58 54 56 |
1 | 17 11 12 | 6 | 69 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 39 | 8 | 83 82 |
4 | 41 44 | 9 | 98 94 95 |
Kiên Giang - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 | 8401 9741 0711 | 5012 3482 | 3283 | 7454 7044 5394 | 8495 | 456 0756 | 7817 | 7058 1398 | 69 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 42 |
200N | 383 |
400N | 8130 0036 9841 |
1TR | 5347 |
3TR | 75601 07253 80925 32962 00881 51171 13025 |
10TR | 28287 18513 |
15TR | 55002 |
30TR | 69263 |
2Tỷ | 770260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/10/20
0 | 02 01 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 60 63 62 |
2 | 25 25 | 7 | 71 |
3 | 30 36 | 8 | 87 81 83 |
4 | 47 41 42 | 9 |
Kiên Giang - 11/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8130 0260 | 9841 5601 0881 1171 | 42 2962 5002 | 383 7253 8513 9263 | 0925 3025 | 0036 | 5347 8287 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 02 |
200N | 192 |
400N | 9658 6333 1794 |
1TR | 4179 |
3TR | 79462 01843 71282 02790 67243 81877 67298 |
10TR | 44688 73495 |
15TR | 26774 |
30TR | 02008 |
2Tỷ | 520321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/10/20
0 | 08 02 | 5 | 58 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 | 7 | 74 77 79 |
3 | 33 | 8 | 88 82 |
4 | 43 43 | 9 | 95 90 98 94 92 |
Kiên Giang - 04/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 | 0321 | 02 192 9462 1282 | 6333 1843 7243 | 1794 6774 | 3495 | 1877 | 9658 7298 4688 2008 | 4179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|