Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 61 |
200N | 448 |
400N | 2833 5158 6712 |
1TR | 6643 |
3TR | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 |
10TR | 60960 46299 |
15TR | 73986 |
30TR | 95023 |
2Tỷ | 879516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 12/11/23
0 | 05 | 5 | 57 58 |
1 | 16 12 | 6 | 60 61 |
2 | 23 | 7 | 78 76 |
3 | 33 | 8 | 86 81 |
4 | 43 48 | 9 | 99 99 96 |
Kiên Giang - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0960 | 61 6381 | 6712 | 2833 6643 5023 | 4505 | 7196 0976 3986 9516 | 5357 | 448 5158 3278 | 8599 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 77 |
200N | 666 |
400N | 0705 6862 3803 |
1TR | 2672 |
3TR | 89408 00472 70149 74233 09701 96830 89001 |
10TR | 61125 79331 |
15TR | 27584 |
30TR | 25893 |
2Tỷ | 456669 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/11/23
0 | 08 01 01 05 03 | 5 | |
1 | 6 | 69 62 66 | |
2 | 25 | 7 | 72 72 77 |
3 | 31 33 30 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 | 9701 9001 9331 | 6862 2672 0472 | 3803 4233 5893 | 7584 | 0705 1125 | 666 | 77 | 9408 | 0149 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K5 |
100N | 41 |
200N | 960 |
400N | 0896 7354 3995 |
1TR | 6383 |
3TR | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 |
10TR | 95430 31757 |
15TR | 82550 |
30TR | 06615 |
2Tỷ | 724368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/10/23
0 | 5 | 50 57 52 54 | |
1 | 15 14 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 30 35 | 8 | 80 86 83 |
4 | 41 | 9 | 96 95 |
Kiên Giang - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 1580 5430 2550 | 41 9171 | 9352 | 6383 | 7354 1374 5114 | 3995 4835 6615 | 0896 2386 | 1757 | 4368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 89 |
200N | 396 |
400N | 9076 2756 1896 |
1TR | 3388 |
3TR | 36450 77649 37923 91807 46011 51438 71808 |
10TR | 42455 98985 |
15TR | 74572 |
30TR | 39659 |
2Tỷ | 402281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/10/23
0 | 07 08 | 5 | 59 55 50 56 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 72 76 |
3 | 38 | 8 | 81 85 88 89 |
4 | 49 | 9 | 96 96 |
Kiên Giang - 22/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6450 | 6011 2281 | 4572 | 7923 | 2455 8985 | 396 9076 2756 1896 | 1807 | 3388 1438 1808 | 89 7649 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 69 |
200N | 436 |
400N | 0243 9551 2880 |
1TR | 6041 |
3TR | 84385 20642 88344 64370 80362 89224 53285 |
10TR | 08083 13293 |
15TR | 91873 |
30TR | 50135 |
2Tỷ | 289176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/10/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 6 | 62 69 | |
2 | 24 | 7 | 76 73 70 |
3 | 35 36 | 8 | 83 85 85 80 |
4 | 42 44 41 43 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 15/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 4370 | 9551 6041 | 0642 0362 | 0243 8083 3293 1873 | 8344 9224 | 4385 3285 0135 | 436 9176 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 18 |
200N | 374 |
400N | 8700 2254 1221 |
1TR | 4402 |
3TR | 20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 |
10TR | 83242 65976 |
15TR | 66096 |
30TR | 60060 |
2Tỷ | 328783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 08/10/23
0 | 02 00 | 5 | 50 54 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 25 23 21 | 7 | 76 74 |
3 | 31 | 8 | 83 84 |
4 | 42 | 9 | 96 92 93 |
Kiên Giang - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 0150 0060 | 1221 1231 | 4402 9192 3242 | 4823 7593 8783 | 374 2254 1484 | 0525 | 5976 6096 | 18 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|