Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K5 |
100N | 41 |
200N | 960 |
400N | 0896 7354 3995 |
1TR | 6383 |
3TR | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 |
10TR | 95430 31757 |
15TR | 82550 |
30TR | 06615 |
2Tỷ | 724368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/10/23
0 | 5 | 50 57 52 54 | |
1 | 15 14 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 30 35 | 8 | 80 86 83 |
4 | 41 | 9 | 96 95 |
Kiên Giang - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 1580 5430 2550 | 41 9171 | 9352 | 6383 | 7354 1374 5114 | 3995 4835 6615 | 0896 2386 | 1757 | 4368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 89 |
200N | 396 |
400N | 9076 2756 1896 |
1TR | 3388 |
3TR | 36450 77649 37923 91807 46011 51438 71808 |
10TR | 42455 98985 |
15TR | 74572 |
30TR | 39659 |
2Tỷ | 402281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/10/23
0 | 07 08 | 5 | 59 55 50 56 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 72 76 |
3 | 38 | 8 | 81 85 88 89 |
4 | 49 | 9 | 96 96 |
Kiên Giang - 22/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6450 | 6011 2281 | 4572 | 7923 | 2455 8985 | 396 9076 2756 1896 | 1807 | 3388 1438 1808 | 89 7649 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 69 |
200N | 436 |
400N | 0243 9551 2880 |
1TR | 6041 |
3TR | 84385 20642 88344 64370 80362 89224 53285 |
10TR | 08083 13293 |
15TR | 91873 |
30TR | 50135 |
2Tỷ | 289176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/10/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 6 | 62 69 | |
2 | 24 | 7 | 76 73 70 |
3 | 35 36 | 8 | 83 85 85 80 |
4 | 42 44 41 43 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 15/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 4370 | 9551 6041 | 0642 0362 | 0243 8083 3293 1873 | 8344 9224 | 4385 3285 0135 | 436 9176 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 18 |
200N | 374 |
400N | 8700 2254 1221 |
1TR | 4402 |
3TR | 20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 |
10TR | 83242 65976 |
15TR | 66096 |
30TR | 60060 |
2Tỷ | 328783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 08/10/23
0 | 02 00 | 5 | 50 54 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 25 23 21 | 7 | 76 74 |
3 | 31 | 8 | 83 84 |
4 | 42 | 9 | 96 92 93 |
Kiên Giang - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 0150 0060 | 1221 1231 | 4402 9192 3242 | 4823 7593 8783 | 374 2254 1484 | 0525 | 5976 6096 | 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 64 |
200N | 980 |
400N | 6042 9518 7952 |
1TR | 5256 |
3TR | 44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 |
10TR | 50035 34989 |
15TR | 50600 |
30TR | 22092 |
2Tỷ | 740214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/10/23
0 | 00 | 5 | 58 56 52 |
1 | 14 17 13 18 | 6 | 64 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 89 89 81 80 |
4 | 41 42 | 9 | 92 |
Kiên Giang - 01/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 2920 0600 | 8441 7581 | 6042 7952 2092 | 3513 | 64 0214 | 0035 | 5256 | 1717 | 9518 4658 | 2589 4989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K4 |
100N | 00 |
200N | 590 |
400N | 6679 1366 7466 |
1TR | 7767 |
3TR | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 |
10TR | 90293 86361 |
15TR | 52902 |
30TR | 64733 |
2Tỷ | 298118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 24/09/23
0 | 02 00 | 5 | 56 50 |
1 | 18 16 12 | 6 | 61 67 66 66 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 33 36 | 8 | |
4 | 9 | 93 97 90 90 |
Kiên Giang - 24/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 590 5350 2790 | 6361 | 2812 2902 | 0293 4733 | 1366 7466 7256 1316 8736 | 7767 3197 | 8118 | 6679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|