Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 99 |
200N | 541 |
400N | 0851 0374 3931 |
1TR | 9125 |
3TR | 99517 72519 16043 99284 62086 38258 60909 |
10TR | 19792 12581 |
15TR | 04502 |
30TR | 72694 |
2Tỷ | 462736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 20/11/16
0 | 02 09 | 5 | 58 51 |
1 | 17 19 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 36 31 | 8 | 81 84 86 |
4 | 43 41 | 9 | 94 92 99 |
Kiên Giang - 20/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
541 0851 3931 2581 | 9792 4502 | 6043 | 0374 9284 2694 | 9125 | 2086 2736 | 9517 | 8258 | 99 2519 0909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 20 |
200N | 062 |
400N | 6917 1177 3816 |
1TR | 5076 |
3TR | 71251 05827 01024 18690 06398 25307 58379 |
10TR | 83546 03779 |
15TR | 94648 |
30TR | 07685 |
2Tỷ | 984191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/11/16
0 | 07 | 5 | 51 |
1 | 17 16 | 6 | 62 |
2 | 27 24 20 | 7 | 79 79 76 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 48 46 | 9 | 91 90 98 |
Kiên Giang - 13/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8690 | 1251 4191 | 062 | 1024 | 7685 | 3816 5076 3546 | 6917 1177 5827 5307 | 6398 4648 | 8379 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 42 |
200N | 060 |
400N | 1085 7714 9377 |
1TR | 6764 |
3TR | 65469 85807 60213 51722 69548 91920 74662 |
10TR | 74155 70426 |
15TR | 97754 |
30TR | 27250 |
2Tỷ | 738041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 06/11/16
0 | 07 | 5 | 50 54 55 |
1 | 13 14 | 6 | 69 62 64 60 |
2 | 26 22 20 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 41 48 42 | 9 |
Kiên Giang - 06/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 1920 7250 | 8041 | 42 1722 4662 | 0213 | 7714 6764 7754 | 1085 4155 | 0426 | 9377 5807 | 9548 | 5469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K5 |
100N | 43 |
200N | 996 |
400N | 9901 9649 5871 |
1TR | 9979 |
3TR | 41274 28733 35740 08263 27111 51036 73975 |
10TR | 45500 72710 |
15TR | 88856 |
30TR | 71769 |
2Tỷ | 779012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 30/10/16
0 | 00 01 | 5 | 56 |
1 | 12 10 11 | 6 | 69 63 |
2 | 7 | 74 75 79 71 | |
3 | 33 36 | 8 | |
4 | 40 49 43 | 9 | 96 |
Kiên Giang - 30/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 5500 2710 | 9901 5871 7111 | 9012 | 43 8733 8263 | 1274 | 3975 | 996 1036 8856 | 9649 9979 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 71 |
200N | 485 |
400N | 3833 8718 2279 |
1TR | 8908 |
3TR | 32225 58817 32268 58993 55718 00900 78860 |
10TR | 86330 17072 |
15TR | 96493 |
30TR | 72590 |
2Tỷ | 890088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/10/16
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 17 18 18 | 6 | 68 60 |
2 | 25 | 7 | 72 79 71 |
3 | 30 33 | 8 | 88 85 |
4 | 9 | 90 93 93 |
Kiên Giang - 23/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0900 8860 6330 2590 | 71 | 7072 | 3833 8993 6493 | 485 2225 | 8817 | 8718 8908 2268 5718 0088 | 2279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 53 |
200N | 997 |
400N | 3953 0480 1213 |
1TR | 3943 |
3TR | 25167 83637 83680 53438 64914 14219 61694 |
10TR | 63812 20049 |
15TR | 02141 |
30TR | 52032 |
2Tỷ | 588621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/10/16
0 | 5 | 53 53 | |
1 | 12 14 19 13 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 32 37 38 | 8 | 80 80 |
4 | 41 49 43 | 9 | 94 97 |
Kiên Giang - 16/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 3680 | 2141 8621 | 3812 2032 | 53 3953 1213 3943 | 4914 1694 | 997 5167 3637 | 3438 | 4219 0049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|