Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 82 |
200N | 905 |
400N | 2759 9985 9389 |
1TR | 5773 |
3TR | 75349 49666 19901 87836 93023 91351 47269 |
10TR | 22993 60368 |
15TR | 73570 |
30TR | 94935 |
2Tỷ | 719984 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 20/11/22
0 | 01 05 | 5 | 51 59 |
1 | 6 | 68 66 69 | |
2 | 23 | 7 | 70 73 |
3 | 35 36 | 8 | 84 85 89 82 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 20/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 | 9901 1351 | 82 | 5773 3023 2993 | 9984 | 905 9985 4935 | 9666 7836 | 0368 | 2759 9389 5349 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 01 |
200N | 144 |
400N | 9900 5971 1999 |
1TR | 7303 |
3TR | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 |
10TR | 14201 50408 |
15TR | 27681 |
30TR | 32250 |
2Tỷ | 928658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/11/22
0 | 01 08 03 00 01 | 5 | 58 50 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 37 30 | 8 | 81 83 |
4 | 42 44 | 9 | 94 99 |
Kiên Giang - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 0160 7330 5120 2250 | 01 5971 4201 7681 | 4742 | 7303 2783 | 144 8294 | 0037 | 0408 8658 | 1999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 87 |
200N | 888 |
400N | 4104 9065 6719 |
1TR | 5400 |
3TR | 04974 35647 90502 16663 20664 10331 84927 |
10TR | 62699 37191 |
15TR | 00021 |
30TR | 98412 |
2Tỷ | 175812 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 06/11/22
0 | 02 00 04 | 5 | |
1 | 12 12 19 | 6 | 63 64 65 |
2 | 21 27 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 88 87 |
4 | 47 | 9 | 99 91 |
Kiên Giang - 06/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 | 0331 7191 0021 | 0502 8412 5812 | 6663 | 4104 4974 0664 | 9065 | 87 5647 4927 | 888 | 6719 2699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K5 |
100N | 90 |
200N | 280 |
400N | 1327 0796 6042 |
1TR | 4864 |
3TR | 51763 89018 76844 78479 42635 50616 82915 |
10TR | 61403 97394 |
15TR | 24146 |
30TR | 44948 |
2Tỷ | 556519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 30/10/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 19 18 16 15 | 6 | 63 64 |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 48 46 44 42 | 9 | 94 96 90 |
Kiên Giang - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 280 | 6042 | 1763 1403 | 4864 6844 7394 | 2635 2915 | 0796 0616 4146 | 1327 | 9018 4948 | 8479 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 90 |
200N | 078 |
400N | 9951 9556 8758 |
1TR | 8296 |
3TR | 35601 18253 21323 79986 64475 76691 04130 |
10TR | 58742 57029 |
15TR | 00205 |
30TR | 24407 |
2Tỷ | 409935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/10/22
0 | 07 05 01 | 5 | 53 51 56 58 |
1 | 6 | ||
2 | 29 23 | 7 | 75 78 |
3 | 35 30 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 91 96 90 |
Kiên Giang - 23/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4130 | 9951 5601 6691 | 8742 | 8253 1323 | 4475 0205 9935 | 9556 8296 9986 | 4407 | 078 8758 | 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 89 |
200N | 183 |
400N | 8513 2172 0648 |
1TR | 4146 |
3TR | 37749 56158 78405 73852 40584 61313 50578 |
10TR | 92282 14953 |
15TR | 68253 |
30TR | 06875 |
2Tỷ | 993169 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/10/22
0 | 05 | 5 | 53 53 58 52 |
1 | 13 13 | 6 | 69 |
2 | 7 | 75 78 72 | |
3 | 8 | 82 84 83 89 | |
4 | 49 46 48 | 9 |
Kiên Giang - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2172 3852 2282 | 183 8513 1313 4953 8253 | 0584 | 8405 6875 | 4146 | 0648 6158 0578 | 89 7749 3169 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|