Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K4 |
100N | 47 |
200N | 030 |
400N | 2151 2474 0406 |
1TR | 3214 |
3TR | 23918 01480 92794 15486 93827 92996 05458 |
10TR | 51675 56374 |
15TR | 07395 |
30TR | 69552 |
2Tỷ | 350037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 26/11/23
0 | 06 | 5 | 52 58 51 |
1 | 18 14 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 75 74 74 |
3 | 37 30 | 8 | 80 86 |
4 | 47 | 9 | 95 94 96 |
Kiên Giang - 26/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 1480 | 2151 | 9552 | 2474 3214 2794 6374 | 1675 7395 | 0406 5486 2996 | 47 3827 0037 | 3918 5458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 60 |
200N | 497 |
400N | 0719 8185 6123 |
1TR | 7300 |
3TR | 72368 55127 99792 00876 93735 24077 14711 |
10TR | 21006 14489 |
15TR | 00571 |
30TR | 80405 |
2Tỷ | 615960 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 19/11/23
0 | 05 06 00 | 5 | |
1 | 11 19 | 6 | 60 68 60 |
2 | 27 23 | 7 | 71 76 77 |
3 | 35 | 8 | 89 85 |
4 | 9 | 92 97 |
Kiên Giang - 19/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 7300 5960 | 4711 0571 | 9792 | 6123 | 8185 3735 0405 | 0876 1006 | 497 5127 4077 | 2368 | 0719 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 61 |
200N | 448 |
400N | 2833 5158 6712 |
1TR | 6643 |
3TR | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 |
10TR | 60960 46299 |
15TR | 73986 |
30TR | 95023 |
2Tỷ | 879516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 12/11/23
0 | 05 | 5 | 57 58 |
1 | 16 12 | 6 | 60 61 |
2 | 23 | 7 | 78 76 |
3 | 33 | 8 | 86 81 |
4 | 43 48 | 9 | 99 99 96 |
Kiên Giang - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0960 | 61 6381 | 6712 | 2833 6643 5023 | 4505 | 7196 0976 3986 9516 | 5357 | 448 5158 3278 | 8599 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 77 |
200N | 666 |
400N | 0705 6862 3803 |
1TR | 2672 |
3TR | 89408 00472 70149 74233 09701 96830 89001 |
10TR | 61125 79331 |
15TR | 27584 |
30TR | 25893 |
2Tỷ | 456669 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/11/23
0 | 08 01 01 05 03 | 5 | |
1 | 6 | 69 62 66 | |
2 | 25 | 7 | 72 72 77 |
3 | 31 33 30 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 | 9701 9001 9331 | 6862 2672 0472 | 3803 4233 5893 | 7584 | 0705 1125 | 666 | 77 | 9408 | 0149 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K5 |
100N | 41 |
200N | 960 |
400N | 0896 7354 3995 |
1TR | 6383 |
3TR | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 |
10TR | 95430 31757 |
15TR | 82550 |
30TR | 06615 |
2Tỷ | 724368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/10/23
0 | 5 | 50 57 52 54 | |
1 | 15 14 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 30 35 | 8 | 80 86 83 |
4 | 41 | 9 | 96 95 |
Kiên Giang - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 1580 5430 2550 | 41 9171 | 9352 | 6383 | 7354 1374 5114 | 3995 4835 6615 | 0896 2386 | 1757 | 4368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 89 |
200N | 396 |
400N | 9076 2756 1896 |
1TR | 3388 |
3TR | 36450 77649 37923 91807 46011 51438 71808 |
10TR | 42455 98985 |
15TR | 74572 |
30TR | 39659 |
2Tỷ | 402281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/10/23
0 | 07 08 | 5 | 59 55 50 56 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 72 76 |
3 | 38 | 8 | 81 85 88 89 |
4 | 49 | 9 | 96 96 |
Kiên Giang - 22/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6450 | 6011 2281 | 4572 | 7923 | 2455 8985 | 396 9076 2756 1896 | 1807 | 3388 1438 1808 | 89 7649 9659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|