Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 01/10/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 01/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 01/10/2023 |
3 0 9 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18175916151914ZM 07289 |
G.Nhất | 57908 |
G.Nhì | 18906 69144 |
G.Ba | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
G.Tư | 0871 5315 5694 7563 |
G.Năm | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
G.Sáu | 359 623 838 |
G.Bảy | 03 74 25 87 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 30/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 30/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 30/09/2023 |
6 6 2 7 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15613214ZN 19237 |
G.Nhất | 00802 |
G.Nhì | 69062 73744 |
G.Ba | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
G.Tư | 6557 5429 6415 1454 |
G.Năm | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
G.Sáu | 104 844 320 |
G.Bảy | 79 71 38 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 13,65 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 69 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,131 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,621 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
2 2 5 8 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 156184379ZP 07044 |
G.Nhất | 88675 |
G.Nhì | 45097 40581 |
G.Ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.Tư | 7218 1041 6089 3633 |
G.Năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.Sáu | 109 055 432 |
G.Bảy | 79 88 59 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000937
Kỳ Vé: #000937
03 13 19 30 38 44 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
87,320,545,500đ
Giá Trị Jackpot 2
6,877,471,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,320,545,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 6,877,471,800đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,001 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,647 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 28/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 28/09/2023 |
2 4 2 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 32111516ZQ 11698 |
G.Nhất | 77996 |
G.Nhì | 44386 48900 |
G.Ba | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
G.Tư | 2092 6143 0736 5575 |
G.Năm | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
G.Sáu | 924 443 417 |
G.Bảy | 61 16 20 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,08 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 651 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,036 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.077.534.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 27/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 27/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 27/09/2023 |
3 2 8 6 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 91375110ZR 93447 |
G.Nhất | 71106 |
G.Nhì | 67705 00384 |
G.Ba | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
G.Tư | 7621 1221 9671 5497 |
G.Năm | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
G.Sáu | 043 466 205 |
G.Bảy | 56 28 22 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000936
Kỳ Vé: #000936
04 23 36 45 47 50 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
82,096,341,600đ
Giá Trị Jackpot 2
6,297,004,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82,096,341,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,297,004,700đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 746 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,150 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 26/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 26/09/2023 |
3 6 2 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 101261594ZS 45236 |
G.Nhất | 33099 |
G.Nhì | 92248 85832 |
G.Ba | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
G.Tư | 9605 8174 8695 3932 |
G.Năm | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
G.Sáu | 003 883 109 |
G.Bảy | 34 77 84 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 37,48 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,129 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,857 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 25/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 25/09/2023 |
4 4 9 0 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 31114276ZT 68779 |
G.Nhất | 71548 |
G.Nhì | 82470 84221 |
G.Ba | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
G.Tư | 9605 6005 9627 8751 |
G.Năm | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
G.Sáu | 665 493 022 |
G.Bảy | 83 14 68 77 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000935
Kỳ Vé: #000935
14 20 24 27 41 44 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,347,149,150đ
Giá Trị Jackpot 2
5,769,316,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,347,149,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,769,316,650đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 822 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,397 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|