Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 26/09/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 26/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 26/09/2023 |
3 6 2 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 101261594ZS 45236 |
G.Nhất | 33099 |
G.Nhì | 92248 85832 |
G.Ba | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
G.Tư | 9605 8174 8695 3932 |
G.Năm | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
G.Sáu | 003 883 109 |
G.Bảy | 34 77 84 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 25/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 25/09/2023 |
4 4 9 0 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 31114276ZT 68779 |
G.Nhất | 71548 |
G.Nhì | 82470 84221 |
G.Ba | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
G.Tư | 9605 6005 9627 8751 |
G.Năm | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
G.Sáu | 665 493 022 |
G.Bảy | 83 14 68 77 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000935
Kỳ Vé: #000935
14 20 24 27 41 44 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,347,149,150đ
Giá Trị Jackpot 2
5,769,316,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,347,149,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,769,316,650đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 822 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,397 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 24/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 24/09/2023 |
2 0 7 7 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 713106129ZU 62778 |
G.Nhất | 20839 |
G.Nhì | 29228 65528 |
G.Ba | 22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
G.Tư | 8299 1202 0788 8971 |
G.Năm | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
G.Sáu | 067 617 701 |
G.Bảy | 40 44 30 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 23/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 23/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 23/09/2023 |
9 7 4 7 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 31341128ZV 76922 |
G.Nhất | 99878 |
G.Nhì | 60050 42231 |
G.Ba | 70197 24029 17888 42024 71288 33727 |
G.Tư | 5488 9596 2292 3714 |
G.Năm | 9571 7953 2680 0653 6341 3334 |
G.Sáu | 075 832 375 |
G.Bảy | 92 42 40 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35,79 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,193 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,611 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 35.790.940.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 22/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 22/09/2023 |
3 4 6 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 81512376ZX 22714 |
G.Nhất | 66480 |
G.Nhì | 36490 79715 |
G.Ba | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
G.Tư | 8307 1435 0484 0941 |
G.Năm | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
G.Sáu | 826 983 510 |
G.Bảy | 80 00 67 31 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000934
Kỳ Vé: #000934
20 27 36 43 45 47 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
72,457,474,800đ
Giá Trị Jackpot 2
5,226,019,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 72,457,474,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,226,019,500đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 635 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,725 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 21/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 21/09/2023 |
6 8 9 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 92131276ZY 52566 |
G.Nhất | 34841 |
G.Nhì | 51527 93225 |
G.Ba | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
G.Tư | 0466 4980 0563 6846 |
G.Năm | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
G.Sáu | 104 794 694 |
G.Bảy | 64 63 21 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 34,13 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 900 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,120 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 34.126.014.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 20/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 20/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 20/09/2023 |
6 3 1 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 813910514YA 40303 |
G.Nhất | 10239 |
G.Nhì | 54210 50718 |
G.Ba | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
G.Tư | 5730 3813 6767 5531 |
G.Năm | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
G.Sáu | 393 729 536 |
G.Bảy | 22 23 91 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000933
Kỳ Vé: #000933
16 26 33 34 41 43 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
67,899,735,300đ
Giá Trị Jackpot 2
4,719,604,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,899,735,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,719,604,000đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 676 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,877 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 32,38 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 956 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,563 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 32.375.490.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|