Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 02/09/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 02/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 02/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 02/09/2023 |
0 5 9 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 831015613YV 06380 |
G.Nhất | 98000 |
G.Nhì | 99597 53685 |
G.Ba | 34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
G.Tư | 5991 0633 8196 3616 |
G.Năm | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
G.Sáu | 325 892 195 |
G.Bảy | 09 36 54 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 01/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 01/09/2023 |
4 2 4 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 414111518YX 61379 |
G.Nhất | 79008 |
G.Nhì | 07854 80318 |
G.Ba | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
G.Tư | 7099 6773 7723 6743 |
G.Năm | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
G.Sáu | 559 179 626 |
G.Bảy | 43 54 36 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000925
Kỳ Vé: #000925
12 15 32 44 46 51 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,434,457,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,853,510,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,434,457,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,853,510,950đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 494 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,534 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 31/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 31/08/2023 |
9 4 9 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 159131172YZ 73040 |
G.Nhất | 49951 |
G.Nhì | 45966 86381 |
G.Ba | 41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
G.Tư | 2848 7645 3439 0211 |
G.Năm | 1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
G.Sáu | 166 251 788 |
G.Bảy | 52 05 29 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,71 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 807 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,892 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.706.940.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 30/08/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 30/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 30/08/2023 |
1 7 2 0 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 414321117109XA 76551 |
G.Nhất | 15711 |
G.Nhì | 12428 67802 |
G.Ba | 34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
G.Tư | 7737 0624 4241 6756 |
G.Năm | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
G.Sáu | 709 496 393 |
G.Bảy | 00 27 68 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000924
Kỳ Vé: #000924
23 33 37 43 45 46 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,578,147,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,647,254,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,578,147,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,647,254,250đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 564 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,021 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 29/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 29/08/2023 |
4 8 5 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 147155411XB 49278 |
G.Nhất | 26681 |
G.Nhì | 25277 61276 |
G.Ba | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
G.Tư | 1586 5687 6866 2962 |
G.Năm | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
G.Sáu | 030 130 681 |
G.Bảy | 22 72 21 71 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,34 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 902 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,993 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.335.329.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 28/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 28/08/2023 |
4 6 6 1 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2039814191210XC 83185 |
G.Nhất | 32479 |
G.Nhì | 36313 38300 |
G.Ba | 44306 18203 05711 38445 73969 29512 |
G.Tư | 8530 6367 8245 0564 |
G.Năm | 7212 5751 3688 3614 1843 5375 |
G.Sáu | 073 070 392 |
G.Bảy | 14 08 03 65 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000923
Kỳ Vé: #000923
01 08 20 25 35 53 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,834,259,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,453,489,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,834,259,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,453,489,000đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 552 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,076 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 27/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 27/08/2023 |
2 3 5 2 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13141736XD 18448 |
G.Nhất | 73829 |
G.Nhì | 73174 57227 |
G.Ba | 64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
G.Tư | 6646 2444 8189 0403 |
G.Năm | 3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
G.Sáu | 779 581 275 |
G.Bảy | 11 61 62 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,75 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 915 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,906 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.754.370.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|