Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 03/11/2022
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 03/11/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 03/11/2022 |
3 2 5 2 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6921054FH 66819 |
G.Nhất | 58970 |
G.Nhì | 81233 87337 |
G.Ba | 67364 85138 96320 49873 10652 89668 |
G.Tư | 8394 8830 8457 0320 |
G.Năm | 3125 3132 4645 4147 8339 8043 |
G.Sáu | 111 430 454 |
G.Bảy | 22 57 54 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 02/11/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 02/11/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 02/11/2022 |
5 9 1 6 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 146871215FK 67246 |
G.Nhất | 84000 |
G.Nhì | 91602 49667 |
G.Ba | 26643 51547 99669 56114 58512 86392 |
G.Tư | 4034 7999 8026 7738 |
G.Năm | 8540 0020 8411 9998 1978 2542 |
G.Sáu | 414 858 490 |
G.Bảy | 08 33 36 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000796
Kỳ Vé: #000796
08 13 24 28 29 33 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
61,167,452,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,287,029,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61,167,452,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,287,029,650đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 858 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,579 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 01/11/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 01/11/2022 |
5 9 7 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 476141110FL 99876 |
G.Nhất | 35394 |
G.Nhì | 83301 41034 |
G.Ba | 78478 01506 61824 21864 19460 97709 |
G.Tư | 2523 8243 8504 6873 |
G.Năm | 6666 0003 6305 9126 5239 8233 |
G.Sáu | 399 774 666 |
G.Bảy | 79 76 46 50 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 43,93 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,512 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,221 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 43.928.011.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 31/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 31/10/2022 |
0 6 1 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13967410FM 93343 |
G.Nhất | 96968 |
G.Nhì | 63142 87662 |
G.Ba | 64620 94933 91543 43079 18487 83883 |
G.Tư | 8316 6968 2547 3315 |
G.Năm | 3809 4301 2221 5368 4658 2400 |
G.Sáu | 204 340 509 |
G.Bảy | 02 31 59 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000795
Kỳ Vé: #000795
03 09 20 23 31 54 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
58,584,185,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,735,902,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,584,185,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,735,902,200đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 819 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,932 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 30/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 30/10/2022 |
9 2 4 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 32812151FN 05085 |
G.Nhất | 52112 |
G.Nhì | 34968 38884 |
G.Ba | 53704 12738 54587 09805 82578 04521 |
G.Tư | 4991 0172 0087 1576 |
G.Năm | 2444 2208 4446 9082 9943 0001 |
G.Sáu | 786 779 247 |
G.Bảy | 47 84 18 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/10/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/10/2022 |
3 5 8 3 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 74145611FP 73887 |
G.Nhất | 76973 |
G.Nhì | 36640 82978 |
G.Ba | 28521 08794 26945 35334 63608 43213 |
G.Tư | 3591 9088 7466 0235 |
G.Năm | 4544 4577 0501 9448 2360 9207 |
G.Sáu | 629 228 382 |
G.Bảy | 52 99 02 47 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39,36 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,307 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,863 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 39.364.640.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 28/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 28/10/2022 |
6 5 6 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 613151053FQ 32041 |
G.Nhất | 41193 |
G.Nhì | 72370 38138 |
G.Ba | 42725 18203 90049 56996 58750 01486 |
G.Tư | 7646 1883 4831 0453 |
G.Năm | 1211 2649 0096 9803 7958 5730 |
G.Sáu | 766 222 545 |
G.Bảy | 62 12 05 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000794
Kỳ Vé: #000794
01 03 10 13 15 20 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55,574,880,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,401,534,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,574,880,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,401,534,900đ |
Giải nhất | 5 số | 35 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,220 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,623 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35,11 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,127 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,038 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 35.108.565.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|