Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 04/02/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 04/02/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 04/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 04/02/2023 |
9 6 1 3 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2112863MX 64948 |
G.Nhất | 04674 |
G.Nhì | 16883 77334 |
G.Ba | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
G.Tư | 2746 8474 2057 3300 |
G.Năm | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
G.Sáu | 104 622 010 |
G.Bảy | 77 06 18 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 03/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 03/02/2023 |
8 3 9 4 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 578426MY 52766 |
G.Nhất | 79512 |
G.Nhì | 12874 00591 |
G.Ba | 19739 53846 86931 48174 75976 36988 |
G.Tư | 9591 7194 9590 7739 |
G.Năm | 9894 3969 3811 5153 3349 3722 |
G.Sáu | 561 446 237 |
G.Bảy | 29 67 28 25 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000835
Kỳ Vé: #000835
02 06 08 27 41 46 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
85,835,025,750đ
Giá Trị Jackpot 2
4,776,786,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85,835,025,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,776,786,100đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 794 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 20,372 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 02/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 02/02/2023 |
2 8 7 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1185469MZ 60755 |
G.Nhất | 35682 |
G.Nhì | 29934 63527 |
G.Ba | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
G.Tư | 9942 3708 0879 3794 |
G.Năm | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
G.Sáu | 104 606 619 |
G.Bảy | 51 19 90 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 28,99 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 290,000,000 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,133 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,206 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 28.986.447.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 01/02/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 01/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 01/02/2023 |
4 8 6 9 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 461210115LA 34838 |
G.Nhất | 29989 |
G.Nhì | 64285 65938 |
G.Ba | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
G.Tư | 8441 1468 0916 5129 |
G.Năm | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
G.Sáu | 042 076 709 |
G.Bảy | 74 54 61 06 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000834
Kỳ Vé: #000834
03 10 23 29 34 53 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
79,652,814,150đ
Giá Trị Jackpot 2
4,089,873,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79,652,814,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,089,873,700đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 899 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,788 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 31/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 31/01/2023 |
5 1 5 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 111321915519LB 30061 |
G.Nhất | 21284 |
G.Nhì | 95201 18959 |
G.Ba | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
G.Tư | 1081 8622 3216 0868 |
G.Năm | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
G.Sáu | 940 315 055 |
G.Bảy | 07 15 20 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,084 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,505 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 30/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 30/01/2023 |
8 4 6 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1214813119LC 16179 |
G.Nhất | 12198 |
G.Nhì | 66824 97525 |
G.Ba | 76829 01458 00678 04710 93846 11457 |
G.Tư | 3440 5637 9612 9495 |
G.Năm | 2099 6964 0572 7189 8620 3391 |
G.Sáu | 901 919 624 |
G.Bảy | 96 65 03 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000833
Kỳ Vé: #000833
10 11 31 32 38 52 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
73,618,027,050đ
Giá Trị Jackpot 2
3,419,341,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73,618,027,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,419,341,800đ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,571 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 28,703 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 29/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 29/01/2023 |
6 5 8 5 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 317842091312LD 76479 |
G.Nhất | 25766 |
G.Nhì | 72194 11034 |
G.Ba | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
G.Tư | 3454 3693 5723 7638 |
G.Năm | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
G.Sáu | 134 548 571 |
G.Bảy | 35 26 48 03 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,026 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,196 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|