Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 04/08/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 04/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 04/08/2023 |
7 3 2 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 81510742VF 56177 |
G.Nhất | 48747 |
G.Nhì | 08038 37072 |
G.Ba | 99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
G.Tư | 0919 1056 1782 9529 |
G.Năm | 9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
G.Sáu | 361 602 847 |
G.Bảy | 62 88 73 36 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 03/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 03/08/2023 |
6 0 9 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 151211236VG 80288 |
G.Nhất | 61964 |
G.Nhì | 82402 90573 |
G.Ba | 86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
G.Tư | 4562 0068 0287 9372 |
G.Năm | 6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
G.Sáu | 396 653 630 |
G.Bảy | 51 69 22 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,28 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 981 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,777 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.278.988.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 02/08/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 02/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 02/08/2023 |
3 4 6 5 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 143511213VH 88137 |
G.Nhất | 71298 |
G.Nhì | 58086 00408 |
G.Ba | 82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
G.Tư | 3480 4499 9705 7519 |
G.Năm | 3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
G.Sáu | 480 346 518 |
G.Bảy | 59 80 94 08 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000912
Kỳ Vé: #000912
03 12 22 25 37 39 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
196,667,264,100đ
Giá Trị Jackpot 2
5,441,119,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 196,667,264,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,441,119,250đ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,232 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 43,325 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 01/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 01/08/2023 |
5 8 9 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13231861154VK 04430 |
G.Nhất | 18971 |
G.Nhì | 47120 00337 |
G.Ba | 11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
G.Tư | 9009 8851 5221 3489 |
G.Năm | 6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
G.Sáu | 731 874 836 |
G.Bảy | 90 95 72 85 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 40,02 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,422 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,052 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 31/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 31/07/2023 |
7 5 9 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 321015138VL 72615 |
G.Nhất | 73596 |
G.Nhì | 29471 16196 |
G.Ba | 13165 43789 59867 86590 66461 38341 |
G.Tư | 8590 7894 7401 6477 |
G.Năm | 4560 1221 7202 7931 7306 9952 |
G.Sáu | 802 683 737 |
G.Bảy | 61 76 39 36 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000911
Kỳ Vé: #000911
04 18 22 25 33 48 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
184,720,792,350đ
Giá Trị Jackpot 2
4,113,733,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 184,720,792,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,113,733,500đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,754 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 39,756 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 30/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 30/07/2023 |
2 7 0 7 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10359814VM 55741 |
G.Nhất | 43813 |
G.Nhì | 02309 00386 |
G.Ba | 62033 45369 94823 71231 62175 14881 |
G.Tư | 6227 7794 5254 8472 |
G.Năm | 4335 0643 4241 7311 5926 4135 |
G.Sáu | 928 952 289 |
G.Bảy | 49 37 46 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/07/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/07/2023 |
4 6 6 3 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2315913VN 69358 |
G.Nhất | 70140 |
G.Nhì | 43060 37592 |
G.Ba | 41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
G.Tư | 7446 9559 9798 2763 |
G.Năm | 5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
G.Sáu | 361 896 648 |
G.Bảy | 83 24 55 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35,51 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,374 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,570 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 35.508.728.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000910
Kỳ Vé: #000910
16 23 25 26 29 40 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
174,697,190,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,864,584,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 174,697,190,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,864,584,900đ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,811 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 35,148 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|