Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 04/09/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 04/09/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 04/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 04/09/2024 |
4 7 1 3 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 320217461812 SL 84635 |
G.Nhất | 26865 |
G.Nhì | 63468 17569 |
G.Ba | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
G.Tư | 6598 6450 1873 0400 |
G.Năm | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
G.Sáu | 917 771 450 |
G.Bảy | 87 96 97 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 03/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 03/09/2024 |
1 9 8 8 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 151082018471 SK 81211 |
G.Nhất | 67918 |
G.Nhì | 42423 50422 |
G.Ba | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
G.Tư | 7878 3847 9609 4829 |
G.Năm | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
G.Sáu | 332 432 401 |
G.Bảy | 66 46 37 69 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 24,44 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,168 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,041 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 24.441.923.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 02/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 02/09/2024 |
3 5 8 6 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 711166531213 SH 17798 |
G.Nhất | 97846 |
G.Nhì | 87473 74039 |
G.Ba | 36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
G.Tư | 0772 9373 8237 0182 |
G.Năm | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
G.Sáu | 379 142 440 |
G.Bảy | 03 37 12 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001081
Kỳ Vé: #001081
08 10 11 14 38 48 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,757,939,050đ
Giá Trị Jackpot 2
3,291,053,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,757,939,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,291,053,850đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 876 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,417 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 01/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 01/09/2024 |
5 9 4 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 121068161133 SG 34925 |
G.Nhất | 02829 |
G.Nhì | 42931 43734 |
G.Ba | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
G.Tư | 6996 9309 3756 8490 |
G.Năm | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
G.Sáu | 750 339 600 |
G.Bảy | 30 02 01 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 31/08/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 31/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 31/08/2024 |
6 8 8 2 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1826734116 SF 82114 |
G.Nhất | 91818 |
G.Nhì | 50668 75086 |
G.Ba | 21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
G.Tư | 5356 1827 2315 3701 |
G.Năm | 5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
G.Sáu | 309 593 985 |
G.Bảy | 49 58 09 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,54 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,054 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,400 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.540.554.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 30/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 30/08/2024 |
1 5 4 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 261610151178 SE 23796 |
G.Nhất | 73370 |
G.Nhì | 86311 73841 |
G.Ba | 66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
G.Tư | 9330 3893 1242 3274 |
G.Năm | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
G.Sáu | 472 014 394 |
G.Bảy | 63 91 38 98 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001080
Kỳ Vé: #001080
24 33 38 40 42 51 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,138,454,400đ
Giá Trị Jackpot 2
4,045,054,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,138,454,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,045,054,250đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 738 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,329 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 29/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 29/08/2024 |
6 2 0 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 81373291815 SD 84242 |
G.Nhất | 65446 |
G.Nhì | 92910 68668 |
G.Ba | 63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
G.Tư | 5115 6049 2247 8815 |
G.Năm | 6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
G.Sáu | 421 562 615 |
G.Bảy | 22 20 97 34 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,72 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,116 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,152 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.718.469.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001079
Kỳ Vé: #001079
08 11 21 29 38 55 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,365,680,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,736,968,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,365,680,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,736,968,300đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 853 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,147 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|