Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 05/04/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 05/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 05/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 05/04/2023 |
7 2 7 5 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1751613711814PA 96226 |
G.Nhất | 95972 |
G.Nhì | 01247 51881 |
G.Ba | 41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
G.Tư | 4359 4886 1952 1114 |
G.Năm | 6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
G.Sáu | 379 127 366 |
G.Bảy | 85 26 25 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 04/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 04/04/2023 |
1 5 8 2 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11511376PB 75345 |
G.Nhất | 58033 |
G.Nhì | 53624 14990 |
G.Ba | 65024 54180 48496 98824 68882 50488 |
G.Tư | 1050 3793 9904 2976 |
G.Năm | 6534 1659 3601 3421 3084 1283 |
G.Sáu | 615 045 950 |
G.Bảy | 44 38 59 88 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,930 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 33,216 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 03/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 03/04/2023 |
6 2 8 6 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 113105115PC 52333 |
G.Nhất | 60129 |
G.Nhì | 20276 16945 |
G.Ba | 79852 81184 82950 55742 41809 54881 |
G.Tư | 7123 3025 2171 9384 |
G.Năm | 5032 6746 5678 8084 0969 7357 |
G.Sáu | 116 932 199 |
G.Bảy | 65 89 71 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000860
Kỳ Vé: #000860
13 28 41 42 47 51 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,918,931,150đ
Giá Trị Jackpot 2
4,617,807,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,918,931,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,617,807,750đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 479 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,509 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 02/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 02/04/2023 |
1 4 6 4 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1415461310PD 01844 |
G.Nhất | 86587 |
G.Nhì | 43090 21057 |
G.Ba | 57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
G.Tư | 2573 5217 1536 8939 |
G.Năm | 2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
G.Sáu | 057 954 095 |
G.Bảy | 96 07 70 77 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 01/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 01/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 01/04/2023 |
3 4 3 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9111421012PE 70344 |
G.Nhất | 29158 |
G.Nhì | 24102 22255 |
G.Ba | 23385 08995 78861 88142 93756 42929 |
G.Tư | 0962 4828 0948 7865 |
G.Năm | 5076 2309 1465 4650 5070 1375 |
G.Sáu | 549 093 772 |
G.Bảy | 09 18 34 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,488 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,763 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 31/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 31/03/2023 |
9 2 5 2 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4181256PF 59381 |
G.Nhất | 50062 |
G.Nhì | 41803 74247 |
G.Ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
G.Tư | 8847 1248 2881 7647 |
G.Năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
G.Sáu | 834 295 592 |
G.Bảy | 42 08 22 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000859
Kỳ Vé: #000859
12 34 39 44 49 55 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,853,249,350đ
Giá Trị Jackpot 2
4,388,287,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,853,249,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,388,287,550đ |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 467 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,782 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 30/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 30/03/2023 |
4 5 7 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11144296PG 11504 |
G.Nhất | 13132 |
G.Nhì | 43820 11937 |
G.Ba | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
G.Tư | 9812 8664 1685 4375 |
G.Năm | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
G.Sáu | 374 236 642 |
G.Bảy | 17 95 41 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 50 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,872 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,806 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000858
Kỳ Vé: #000858
06 11 14 21 30 32 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,002,371,900đ
Giá Trị Jackpot 2
4,182,634,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,002,371,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,182,634,500đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 476 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,469 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|