Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 05/10/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 05/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 05/10/2023 |
5 3 0 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 151041982916ZG 88733 |
G.Nhất | 73302 |
G.Nhì | 24201 85392 |
G.Ba | 28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
G.Tư | 8037 6603 9356 3574 |
G.Năm | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
G.Sáu | 487 227 763 |
G.Bảy | 79 14 25 44 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 04/10/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 04/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 04/10/2023 |
4 3 2 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 178321041116ZH 53139 |
G.Nhất | 52986 |
G.Nhì | 41893 88329 |
G.Ba | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
G.Tư | 5828 4164 7852 0816 |
G.Năm | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
G.Sáu | 973 436 080 |
G.Bảy | 27 86 49 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000939
Kỳ Vé: #000939
01 21 33 46 47 53 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
95,566,397,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,916,205,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 95,566,397,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,916,205,800đ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,328 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,903 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 03/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 03/10/2023 |
2 5 1 6 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 18141552121113ZK 34556 |
G.Nhất | 36657 |
G.Nhì | 57200 24205 |
G.Ba | 36423 78163 58672 87355 94773 55715 |
G.Tư | 1239 8305 0646 3939 |
G.Năm | 5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
G.Sáu | 773 025 899 |
G.Bảy | 32 47 56 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 664 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,120 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 02/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 02/10/2023 |
1 6 3 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 117102124203ZL 80973 |
G.Nhất | 56435 |
G.Nhì | 74027 76063 |
G.Ba | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
G.Tư | 5054 8832 4262 5291 |
G.Năm | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
G.Sáu | 450 400 279 |
G.Bảy | 64 69 11 59 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000938
Kỳ Vé: #000938
03 15 27 29 37 48 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
90,070,410,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,305,540,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 90,070,410,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,305,540,600đ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 898 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,423 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 01/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 01/10/2023 |
3 0 9 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18175916151914ZM 07289 |
G.Nhất | 57908 |
G.Nhì | 18906 69144 |
G.Ba | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
G.Tư | 0871 5315 5694 7563 |
G.Năm | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
G.Sáu | 359 623 838 |
G.Bảy | 03 74 25 87 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 30/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 30/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 30/09/2023 |
6 6 2 7 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15613214ZN 19237 |
G.Nhất | 00802 |
G.Nhì | 69062 73744 |
G.Ba | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
G.Tư | 6557 5429 6415 1454 |
G.Năm | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
G.Sáu | 104 844 320 |
G.Bảy | 79 71 38 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 13,65 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 69 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,131 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,621 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
2 2 5 8 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 156184379ZP 07044 |
G.Nhất | 88675 |
G.Nhì | 45097 40581 |
G.Ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.Tư | 7218 1041 6089 3633 |
G.Năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.Sáu | 109 055 432 |
G.Bảy | 79 88 59 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000937
Kỳ Vé: #000937
03 13 19 30 38 44 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
87,320,545,500đ
Giá Trị Jackpot 2
6,877,471,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,320,545,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 6,877,471,800đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,001 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,647 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,08 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 651 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,036 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.077.534.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|