Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 05/12/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 05/12/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 05/12/2024 |
6 6 6 2 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 87152313146 XU 82300 |
G.Nhất | 01356 |
G.Nhì | 68906 62949 |
G.Ba | 56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
G.Tư | 1919 2414 2264 4469 |
G.Năm | 4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
G.Sáu | 836 771 053 |
G.Bảy | 49 95 14 34 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 04/12/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 04/12/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 04/12/2024 |
4 5 0 3 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14121573161320 XT 34086 |
G.Nhất | 56378 |
G.Nhì | 47228 16867 |
G.Ba | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
G.Tư | 6906 0875 3634 0786 |
G.Năm | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
G.Sáu | 479 435 895 |
G.Bảy | 70 32 50 04 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001121
Kỳ Vé: #001121
16 21 29 41 42 47 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
82,155,882,450đ
Giá Trị Jackpot 2
5,116,269,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82,155,882,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,116,269,800đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 935 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,770 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 03/12/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 03/12/2024 |
2 8 5 6 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 208181710746 XS 67746 |
G.Nhất | 31498 |
G.Nhì | 18015 49463 |
G.Ba | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
G.Tư | 8351 9757 2570 4230 |
G.Năm | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
G.Sáu | 921 200 785 |
G.Bảy | 26 86 20 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,80 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,345 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,124 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 18.798.154.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 02/12/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 02/12/2024 |
1 5 0 0 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 32016514719 XR 83662 |
G.Nhất | 64347 |
G.Nhì | 15362 03313 |
G.Ba | 50572 76761 16093 66704 44095 77897 |
G.Tư | 2779 1967 8467 1875 |
G.Năm | 7460 4284 3760 8370 8923 8861 |
G.Sáu | 460 290 143 |
G.Bảy | 89 06 05 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001120
Kỳ Vé: #001120
10 19 33 39 47 54 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
75,376,744,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,363,032,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 75,376,744,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,363,032,300đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,109 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 23,940 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 01/12/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 01/12/2024 |
5 2 0 9 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 179111278166 XQ 24735 |
G.Nhất | 50844 |
G.Nhì | 55402 90127 |
G.Ba | 58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
G.Tư | 4560 7943 1461 4194 |
G.Năm | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
G.Sáu | 282 121 772 |
G.Bảy | 59 28 39 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 30/11/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 30/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 30/11/2024 |
6 6 7 9 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 741126101918 XP 93376 |
G.Nhất | 06046 |
G.Nhì | 42955 75105 |
G.Ba | 17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
G.Tư | 3216 1512 4084 6804 |
G.Năm | 8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
G.Sáu | 990 523 985 |
G.Bảy | 04 53 96 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,06 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,076 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,565 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.057.985.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 29/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 29/11/2024 |
3 6 6 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 181114847172 XN 30676 |
G.Nhất | 10079 |
G.Nhì | 58506 72999 |
G.Ba | 47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
G.Tư | 1576 7396 7018 4138 |
G.Năm | 8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
G.Sáu | 422 480 345 |
G.Bảy | 82 30 56 90 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001119
Kỳ Vé: #001119
01 20 24 26 38 41 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
69,481,767,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,708,034,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,481,767,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,708,034,850đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 884 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,127 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,19 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 929 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,187 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.190.794.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|