Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 07/01/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 07/01/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 07/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 07/01/2023 |
4 5 4 7 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 42691410KC 39597 |
G.Nhất | 20448 |
G.Nhì | 98375 45648 |
G.Ba | 55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
G.Tư | 1913 8015 5241 3912 |
G.Năm | 7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
G.Sáu | 710 696 135 |
G.Bảy | 95 12 05 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 06/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 06/01/2023 |
8 8 4 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 46145101320KD 45370 |
G.Nhất | 05808 |
G.Nhì | 84879 98182 |
G.Ba | 24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
G.Tư | 0554 4775 4677 9083 |
G.Năm | 9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
G.Sáu | 187 486 857 |
G.Bảy | 75 66 10 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000824
Kỳ Vé: #000824
03 04 09 15 33 54 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,544,227,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,218,101,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,544,227,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,218,101,650đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 697 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,990 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 05/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 05/01/2023 |
3 8 3 3 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 148131519KE 76191 |
G.Nhất | 12810 |
G.Nhì | 11458 74967 |
G.Ba | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
G.Tư | 6925 4512 5726 7634 |
G.Năm | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
G.Sáu | 165 396 516 |
G.Bảy | 65 61 91 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,659 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,245 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 04/01/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 04/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 04/01/2023 |
0 4 2 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 610513142KF 75757 |
G.Nhất | 40631 |
G.Nhì | 56326 49667 |
G.Ba | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
G.Tư | 5039 3831 4690 7943 |
G.Năm | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
G.Sáu | 970 784 420 |
G.Bảy | 14 83 79 25 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000823
Kỳ Vé: #000823
05 12 34 37 47 49 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,581,312,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,487,777,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,581,312,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,487,777,200đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 625 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,368 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 03/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 03/01/2023 |
2 2 0 1 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14815513KG 25649 |
G.Nhất | 31843 |
G.Nhì | 63776 30341 |
G.Ba | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
G.Tư | 7724 9250 4978 1010 |
G.Năm | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
G.Sáu | 554 144 596 |
G.Bảy | 42 51 81 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,570 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 25,848 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 02/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 02/01/2023 |
5 5 5 0 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 426835KH 49265 |
G.Nhất | 43459 |
G.Nhì | 12407 10068 |
G.Ba | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
G.Tư | 2697 9832 8291 0173 |
G.Năm | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
G.Sáu | 194 469 503 |
G.Bảy | 82 16 80 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000822
Kỳ Vé: #000822
09 13 24 43 47 48 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,442,629,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,250,145,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,442,629,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,250,145,750đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 720 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,390 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 01/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 01/01/2023 |
1 6 9 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13115982KL 16705 |
G.Nhất | 76828 |
G.Nhì | 65067 99229 |
G.Ba | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
G.Tư | 4250 7737 3949 9814 |
G.Năm | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
G.Sáu | 864 443 591 |
G.Bảy | 59 47 96 67 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 38,13 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,524 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,608 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 38.125.966.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|