Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 07/01/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 07/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 07/01/2024 |
4 1 0 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 19127203131816ED 69618 |
G.Nhất | 77903 |
G.Nhì | 10601 27302 |
G.Ba | 64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
G.Tư | 2465 5299 8705 5568 |
G.Năm | 1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
G.Sáu | 615 603 561 |
G.Bảy | 85 67 75 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 06/01/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 06/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 06/01/2024 |
3 6 9 7 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 112169141352EC 72794 |
G.Nhất | 84069 |
G.Nhì | 21604 16014 |
G.Ba | 04012 40496 62097 07165 85606 43931 |
G.Tư | 8124 4326 2175 2281 |
G.Năm | 9781 2917 0303 9824 6836 6036 |
G.Sáu | 428 187 412 |
G.Bảy | 74 96 58 03 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,396 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,874 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 05/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 05/01/2024 |
1 5 3 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3841312112017EB 38267 |
G.Nhất | 08715 |
G.Nhì | 71363 28859 |
G.Ba | 50469 00804 01569 47304 36547 91458 |
G.Tư | 5367 6717 9652 1153 |
G.Năm | 9201 2426 2161 8950 6793 5932 |
G.Sáu | 011 537 441 |
G.Bảy | 96 63 69 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000979
Kỳ Vé: #000979
15 17 21 24 34 46 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,785,265,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,572,551,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,785,265,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,572,551,600đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 701 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,020 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 04/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 04/01/2024 |
9 1 4 8 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 161561419121811EA 10240 |
G.Nhất | 34474 |
G.Nhì | 50418 44965 |
G.Ba | 09694 12063 98849 11096 80662 43064 |
G.Tư | 1261 9934 1267 7227 |
G.Năm | 0113 5320 3130 4972 0271 6073 |
G.Sáu | 278 247 228 |
G.Bảy | 62 12 36 02 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,071 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,918 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 03/01/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 03/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 03/01/2024 |
0 0 4 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 71751315121814DZ 62495 |
G.Nhất | 61083 |
G.Nhì | 88825 25631 |
G.Ba | 81244 41936 65835 18119 78762 30466 |
G.Tư | 7275 3934 7969 3310 |
G.Năm | 1198 2132 6734 7342 0172 3018 |
G.Sáu | 920 945 848 |
G.Bảy | 61 14 85 25 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000978
Kỳ Vé: #000978
07 34 37 43 52 54 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
57,063,120,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,270,091,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 57,063,120,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,270,091,050đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 817 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,084 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 02/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 02/01/2024 |
2 8 2 7 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 161292011141013DY 10956 |
G.Nhất | 44230 |
G.Nhì | 11435 21121 |
G.Ba | 29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
G.Tư | 3705 3839 0998 9020 |
G.Năm | 1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
G.Sáu | 387 850 383 |
G.Bảy | 35 44 10 59 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,324 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,661 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 01/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 01/01/2024 |
7 9 4 0 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14201891311617DX 42932 |
G.Nhất | 66272 |
G.Nhì | 27370 68541 |
G.Ba | 55788 04997 82222 02980 83746 18098 |
G.Tư | 5667 8086 5934 0473 |
G.Năm | 1851 1006 0384 6131 8065 5365 |
G.Sáu | 255 166 353 |
G.Bảy | 53 73 45 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000977
Kỳ Vé: #000977
02 05 18 31 37 45 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
54,632,301,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,278,133,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,632,301,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,278,133,150đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 868 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,756 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|