Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 08/09/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
3 0 7 6 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9810246YP 13676 |
G.Nhất | 24740 |
G.Nhì | 56012 32207 |
G.Ba | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
G.Tư | 3520 0313 6597 2690 |
G.Năm | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
G.Sáu | 594 073 755 |
G.Bảy | 25 94 51 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 07/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 07/09/2023 |
4 9 0 7 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 419141513YQ 49956 |
G.Nhất | 86503 |
G.Nhì | 30149 91295 |
G.Ba | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
G.Tư | 7509 5019 9362 1933 |
G.Năm | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
G.Sáu | 057 038 963 |
G.Bảy | 48 12 14 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 24,72 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 982 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,925 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 24.718.436.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 06/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 06/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 06/09/2023 |
3 4 5 6 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7153158YR 15269 |
G.Nhất | 98469 |
G.Nhì | 58959 81886 |
G.Ba | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
G.Tư | 1861 3124 4876 0278 |
G.Năm | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
G.Sáu | 989 746 484 |
G.Bảy | 95 32 01 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000927
Kỳ Vé: #000927
01 04 36 42 45 54 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,423,299,300đ
Giá Trị Jackpot 2
4,296,715,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,423,299,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,296,715,600đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 550 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,410 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 05/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 05/09/2023 |
2 6 1 6 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 813614101YS 06367 |
G.Nhất | 75549 |
G.Nhì | 37897 86396 |
G.Ba | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
G.Tư | 0309 1286 8450 4114 |
G.Năm | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
G.Sáu | 912 992 842 |
G.Bảy | 72 44 38 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,35 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,034 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,790 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 23.348.795.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 04/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 04/09/2023 |
4 8 7 1 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14101115131YT 08811 |
G.Nhất | 37863 |
G.Nhì | 87846 28711 |
G.Ba | 18824 07874 25822 50186 66056 41908 |
G.Tư | 3781 1650 3560 7411 |
G.Năm | 3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
G.Sáu | 490 255 462 |
G.Bảy | 43 36 25 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000926
Kỳ Vé: #000926
02 06 19 29 34 48 39 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
50,166,294,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,045,937,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,166,294,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,045,937,300đ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 606 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,334 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 03/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 03/09/2023 |
4 5 6 9 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1271331110YU 31186 |
G.Nhất | 04843 |
G.Nhì | 91474 14263 |
G.Ba | 71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
G.Tư | 6310 9597 4434 5220 |
G.Năm | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
G.Sáu | 058 233 028 |
G.Bảy | 36 10 13 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 02/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 02/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 02/09/2023 |
0 5 9 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 831015613YV 06380 |
G.Nhất | 98000 |
G.Nhì | 99597 53685 |
G.Ba | 34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
G.Tư | 5991 0633 8196 3616 |
G.Năm | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
G.Sáu | 325 892 195 |
G.Bảy | 09 36 54 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,01 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 926 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,065 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.006.990.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000925
Kỳ Vé: #000925
12 15 32 44 46 51 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,434,457,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,853,510,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,434,457,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,853,510,950đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 494 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,534 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|