Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 11/03/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 11/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 11/03/2024 |
1 6 8 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 191371736420HA 68333 |
G.Nhất | 15214 |
G.Nhì | 41437 19271 |
G.Ba | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
G.Tư | 7285 1688 9707 9289 |
G.Năm | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
G.Sáu | 438 211 465 |
G.Bảy | 99 79 10 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 10/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 10/03/2024 |
9 8 6 0 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 126813720316GZ 98352 |
G.Nhất | 69888 |
G.Nhì | 07390 71903 |
G.Ba | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
G.Tư | 7379 8073 8480 8743 |
G.Năm | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
G.Sáu | 906 799 400 |
G.Bảy | 57 88 64 26 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 09/03/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 09/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 09/03/2024 |
2 1 3 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15199658117GY 97041 |
G.Nhất | 66285 |
G.Nhì | 61339 03320 |
G.Ba | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
G.Tư | 5334 1854 9868 8120 |
G.Năm | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
G.Sáu | 110 477 078 |
G.Bảy | 86 29 28 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,447 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,264 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 08/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 08/03/2024 |
0 7 6 5 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 91371436516GX 71307 |
G.Nhất | 20243 |
G.Nhì | 17094 60989 |
G.Ba | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
G.Tư | 5626 6650 0211 7778 |
G.Năm | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
G.Sáu | 011 087 756 |
G.Bảy | 52 14 44 43 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001005
Kỳ Vé: #001005
11 13 22 36 46 49 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
199,484,306,400đ
Giá Trị Jackpot 2
5,491,616,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 199,484,306,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,491,616,200đ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,743 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 38,373 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 07/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 07/03/2024 |
4 9 8 0 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1562911457GV 03047 |
G.Nhất | 58941 |
G.Nhì | 47442 56737 |
G.Ba | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
G.Tư | 7490 0152 5300 7005 |
G.Năm | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
G.Sáu | 385 939 306 |
G.Bảy | 33 86 49 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,064 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,533 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 06/03/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 06/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 06/03/2024 |
6 7 6 3 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 111620184121314GU 32939 |
G.Nhất | 48545 |
G.Nhì | 20648 62946 |
G.Ba | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
G.Tư | 5481 8716 3949 0656 |
G.Năm | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
G.Sáu | 974 010 130 |
G.Bảy | 25 45 77 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001004
Kỳ Vé: #001004
13 20 33 47 53 54 19 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
186,792,773,700đ
Giá Trị Jackpot 2
4,081,445,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 186,792,773,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,081,445,900đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,647 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 36,841 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 05/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 05/03/2024 |
4 0 4 0 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1612101621419GT 87122 |
G.Nhất | 64388 |
G.Nhì | 51684 45089 |
G.Ba | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
G.Tư | 3651 7848 0102 9621 |
G.Năm | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
G.Sáu | 300 105 083 |
G.Bảy | 75 26 18 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,148 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,046 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001003
Kỳ Vé: #001003
12 19 21 23 28 54 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
177,059,760,600đ
Giá Trị Jackpot 2
7,622,995,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 177,059,760,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 7,622,995,650đ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,012 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 43,558 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|