Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 11/04/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 11/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 11/04/2023 |
5 4 6 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13121051514QT 16039 |
G.Nhất | 40045 |
G.Nhì | 88796 43516 |
G.Ba | 95785 28723 74468 18671 71440 99436 |
G.Tư | 8150 0958 7169 4771 |
G.Năm | 1017 5415 7626 9898 1360 9496 |
G.Sáu | 489 632 860 |
G.Bảy | 22 64 26 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 10/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 10/04/2023 |
0 8 8 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 721210111QU 06363 |
G.Nhất | 75304 |
G.Nhì | 29505 25800 |
G.Ba | 33432 51472 46580 24161 76595 98352 |
G.Tư | 7743 7403 1859 9221 |
G.Năm | 3187 2855 8646 8584 0256 8458 |
G.Sáu | 352 139 219 |
G.Bảy | 13 54 34 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000863
Kỳ Vé: #000863
10 14 16 18 37 49 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,227,963,200đ
Giá Trị Jackpot 2
5,207,700,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,227,963,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,207,700,200đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 535 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,123 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 09/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 09/04/2023 |
9 7 0 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6894131QV 10026 |
G.Nhất | 76693 |
G.Nhì | 66574 62714 |
G.Ba | 54568 53998 95807 03990 50571 84713 |
G.Tư | 1316 0902 7909 3442 |
G.Năm | 3716 6641 4419 8431 3158 0433 |
G.Sáu | 469 923 443 |
G.Bảy | 02 73 58 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 08/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 08/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 08/04/2023 |
4 5 9 0 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 141310645QX 29815 |
G.Nhất | 36073 |
G.Nhì | 85333 58920 |
G.Ba | 97433 78280 03170 06858 88255 88818 |
G.Tư | 2712 0016 1596 5386 |
G.Năm | 0744 4503 9287 3859 3643 8366 |
G.Sáu | 075 849 001 |
G.Bảy | 12 54 73 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,828 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 30,263 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 07/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 07/04/2023 |
2 2 9 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 71021538QY 49736 |
G.Nhất | 58224 |
G.Nhì | 65556 14147 |
G.Ba | 58150 72738 43810 30812 33149 13629 |
G.Tư | 8908 1830 7439 0764 |
G.Năm | 6547 1958 9971 7786 2569 4304 |
G.Sáu | 463 465 406 |
G.Bảy | 00 44 72 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000862
Kỳ Vé: #000862
17 33 36 46 50 52 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42,137,944,050đ
Giá Trị Jackpot 2
4,975,475,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,137,944,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,975,475,850đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 469 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,807 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 06/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 06/04/2023 |
0 0 9 8 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 81321156QZ 89911 |
G.Nhất | 05742 |
G.Nhì | 50512 78149 |
G.Ba | 88171 00910 17405 26389 88291 99363 |
G.Tư | 7605 2631 8658 7044 |
G.Năm | 8351 4521 5193 7433 2793 6406 |
G.Sáu | 436 412 634 |
G.Bảy | 60 25 68 65 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,980 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 31,965 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 05/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 05/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 05/04/2023 |
7 2 7 5 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1751613711814PA 96226 |
G.Nhất | 95972 |
G.Nhì | 01247 51881 |
G.Ba | 41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
G.Tư | 4359 4886 1952 1114 |
G.Năm | 6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
G.Sáu | 379 127 366 |
G.Bảy | 85 26 25 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000861
Kỳ Vé: #000861
07 10 12 33 52 54 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,461,283,650đ
Giá Trị Jackpot 2
4,789,180,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,461,283,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,789,180,250đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,271 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,930 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 33,216 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|