Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 11/10/2022
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 11/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 11/10/2022 |
1 1 1 8 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11210198EL 92034 |
G.Nhất | 05536 |
G.Nhì | 18653 32471 |
G.Ba | 32150 21246 33161 72244 89650 11416 |
G.Tư | 5592 7323 1688 6043 |
G.Năm | 9585 5644 4377 4978 8404 9769 |
G.Sáu | 851 567 112 |
G.Bảy | 90 65 31 02 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 10/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 10/10/2022 |
6 8 1 8 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1789201813511EM 71218 |
G.Nhất | 70576 |
G.Nhì | 61119 21941 |
G.Ba | 78697 14684 18932 79736 28498 50030 |
G.Tư | 8737 5641 6411 2263 |
G.Năm | 6456 6564 4412 3221 9154 8654 |
G.Sáu | 043 831 025 |
G.Bảy | 17 50 26 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000786
Kỳ Vé: #000786
11 26 34 40 46 52 01 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
37,672,072,050đ
Giá Trị Jackpot 2
4,657,019,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,672,072,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,657,019,200đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 650 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,234 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 09/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 09/10/2022 |
6 4 3 1 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18361012EN 96669 |
G.Nhất | 56310 |
G.Nhì | 58287 20321 |
G.Ba | 86171 44020 38870 68078 28970 96499 |
G.Tư | 0217 7342 3367 2613 |
G.Năm | 6187 9081 2928 1916 6109 1605 |
G.Sáu | 191 797 551 |
G.Bảy | 35 94 84 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 08/10/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 08/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 08/10/2022 |
2 0 1 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9156125EP 94309 |
G.Nhất | 45465 |
G.Nhì | 82813 94520 |
G.Ba | 95939 36043 04874 02787 78555 90593 |
G.Tư | 1804 6793 2893 8197 |
G.Năm | 2179 9142 5758 7134 2092 2071 |
G.Sáu | 965 316 142 |
G.Bảy | 24 33 55 14 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,80 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,014 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,746 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.803.160.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 07/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 07/10/2022 |
3 9 9 6 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 861011124EQ 13037 |
G.Nhất | 25059 |
G.Nhì | 77426 43042 |
G.Ba | 30301 11715 75441 91042 10694 00556 |
G.Tư | 2600 9426 3762 4148 |
G.Năm | 8352 4926 0137 7010 1972 0691 |
G.Sáu | 470 428 686 |
G.Bảy | 40 59 18 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000785
Kỳ Vé: #000785
11 17 23 34 41 51 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,350,914,000đ
Giá Trị Jackpot 2
4,399,112,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,350,914,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,399,112,750đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 567 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,657 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 06/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 06/10/2022 |
9 4 5 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 71621114ER 26450 |
G.Nhất | 99472 |
G.Nhì | 09283 07481 |
G.Ba | 63796 53170 80934 22592 80331 56633 |
G.Tư | 8859 0728 2446 9170 |
G.Năm | 6729 9347 5965 8975 1178 5625 |
G.Sáu | 026 289 267 |
G.Bảy | 80 66 17 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,06 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 793 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,206 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.061.056.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 05/10/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 05/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 05/10/2022 |
0 7 8 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1914842ES 80983 |
G.Nhất | 09046 |
G.Nhì | 29399 08507 |
G.Ba | 72726 62831 85711 88004 51568 54046 |
G.Tư | 3784 1825 7897 5657 |
G.Năm | 0729 8051 5357 9572 5889 8522 |
G.Sáu | 953 112 874 |
G.Bảy | 37 64 78 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000784
Kỳ Vé: #000784
06 08 19 20 47 53 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,330,821,700đ
Giá Trị Jackpot 2
4,174,658,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,330,821,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,174,658,050đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 661 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,805 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 990 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,944 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|