Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 11/10/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 11/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 11/10/2024 |
8 0 8 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14263137911 UE 06536 |
G.Nhất | 92682 |
G.Nhì | 34869 09296 |
G.Ba | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
G.Tư | 0756 9295 6235 0604 |
G.Năm | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
G.Sáu | 837 274 384 |
G.Bảy | 15 39 89 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 10/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 10/10/2024 |
7 8 0 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 119116731718 UD 23951 |
G.Nhất | 71745 |
G.Nhì | 88344 10252 |
G.Ba | 28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
G.Tư | 3488 3763 3952 4432 |
G.Năm | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
G.Sáu | 597 230 433 |
G.Bảy | 65 77 87 17 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 13,35 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 936 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,036 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 09/10/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 09/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 09/10/2024 |
4 9 6 6 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 817141343107 UC 47219 |
G.Nhất | 69679 |
G.Nhì | 95030 84929 |
G.Ba | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
G.Tư | 4416 6045 1259 0553 |
G.Năm | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
G.Sáu | 683 921 485 |
G.Bảy | 42 08 24 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001097
Kỳ Vé: #001097
04 05 06 29 32 44 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 08/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 08/10/2024 |
5 2 5 1 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5102161720134 UB 87980 |
G.Nhất | 17674 |
G.Nhì | 73981 17535 |
G.Ba | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
G.Tư | 9457 3763 7971 0541 |
G.Năm | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
G.Sáu | 368 396 581 |
G.Bảy | 45 02 74 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 13,44 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 880 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,784 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 07/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 07/10/2024 |
6 3 2 4 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1142012172183 UA 43249 |
G.Nhất | 33204 |
G.Nhì | 74258 81691 |
G.Ba | 37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
G.Tư | 1573 5590 3080 8738 |
G.Năm | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
G.Sáu | 838 208 113 |
G.Bảy | 42 47 88 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001096
Kỳ Vé: #001096
03 07 14 17 48 50 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
94,545,136,200đ
Giá Trị Jackpot 2
3,941,972,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 94,545,136,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,941,972,000đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,020 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 23,104 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
0 0 1 0 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 141912172418 TZ 82858 |
G.Nhất | 76634 |
G.Nhì | 15519 77628 |
G.Ba | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
G.Tư | 9890 6709 3962 7635 |
G.Năm | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
G.Sáu | 320 970 573 |
G.Bảy | 97 93 10 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 05/10/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 05/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 05/10/2024 |
4 7 9 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1883145151119 TY 33083 |
G.Nhất | 50480 |
G.Nhì | 95972 27781 |
G.Ba | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
G.Tư | 0024 6626 3981 1707 |
G.Năm | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
G.Sáu | 915 316 700 |
G.Bảy | 06 52 34 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 16,42 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,031 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,964 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001095
Kỳ Vé: #001095
02 10 17 27 50 52 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
89,911,590,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,427,133,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 89,911,590,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,427,133,600đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,037 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 23,527 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|