Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 12/04/2025
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 12/04/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 12/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 12/04/2025 |
6 7 2 1 |
![]() |
|
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 84171316126 DG 03050 |
G.Nhất | 35364 |
G.Nhì | 93394 12040 |
G.Ba | 83290 65979 17023 93628 63701 25814 |
G.Tư | 8543 9045 8712 0853 |
G.Năm | 4344 5517 3208 7485 7646 0009 |
G.Sáu | 532 042 744 |
G.Bảy | 82 52 60 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 11/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 11/04/2025 |
3 8 8 1 |
![]() |
|
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 54211310 DH 75850 |
G.Nhất | 58053 |
G.Nhì | 41238 56310 |
G.Ba | 13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
G.Tư | 3097 0665 4427 7709 |
G.Năm | 2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
G.Sáu | 665 739 035 |
G.Bảy | 90 80 48 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001175
Kỳ Vé: #001175
03 14 19 37 42 55 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,047,684,800đ
Giá Trị Jackpot 2
4,354,826,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,047,684,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,354,826,150đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 774 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,092 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 10/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 10/04/2025 |
0 4 9 5 |
![]() |
|
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3155821 DK 23147 |
G.Nhất | 63090 |
G.Nhì | 90267 60958 |
G.Ba | 08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
G.Tư | 6617 7108 7035 2407 |
G.Năm | 7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
G.Sáu | 923 858 049 |
G.Bảy | 99 53 14 37 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 21,35 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,205 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,959 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 21.350.802.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 09/04/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 09/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 09/04/2025 |
4 8 2 6 |
![]() |
|
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 63213115 DL 00159 |
G.Nhất | 91760 |
G.Nhì | 74428 74019 |
G.Ba | 40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
G.Tư | 9226 6463 4240 6222 |
G.Năm | 6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
G.Sáu | 889 416 313 |
G.Bảy | 52 17 42 38 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001174
Kỳ Vé: #001174
10 13 36 37 40 43 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,401,898,100đ
Giá Trị Jackpot 2
4,060,849,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,401,898,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,060,849,850đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 772 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,987 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 08/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 08/04/2025 |
9 8 6 2 |
![]() |
|
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 141221315 DM 85584 |
G.Nhất | 92460 |
G.Nhì | 94309 80339 |
G.Ba | 38673 19343 39875 39135 73331 37241 |
G.Tư | 3565 8493 0599 1906 |
G.Năm | 5105 4903 3889 2398 0932 4145 |
G.Sáu | 925 792 328 |
G.Bảy | 09 49 47 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,27 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,412 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,604 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.271.501.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 07/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 07/04/2025 |
1 4 3 2 |
![]() |
|
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11131221410 DN 11965 |
G.Nhất | 48340 |
G.Nhì | 77981 34283 |
G.Ba | 25198 28417 98555 35125 75915 49548 |
G.Tư | 5721 6167 3394 9807 |
G.Năm | 0075 2558 0449 5144 4297 7563 |
G.Sáu | 916 246 131 |
G.Bảy | 15 53 13 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001173
Kỳ Vé: #001173
03 07 34 41 43 53 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,867,135,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,779,209,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,867,135,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,779,209,600đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 764 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,662 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 06/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 06/04/2025 |
0 8 7 2 |
![]() |
|
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1125764 DP 99779 |
G.Nhất | 55356 |
G.Nhì | 64985 40310 |
G.Ba | 01946 39260 95906 45810 77966 36593 |
G.Tư | 3751 0965 2149 0312 |
G.Năm | 9302 8481 0785 3709 4590 3381 |
G.Sáu | 395 603 140 |
G.Bảy | 52 97 72 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,41 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,201 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,982 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.412.440.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
13 ( 17 ngày )
84 ( 16 ngày )
04 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
34 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
83 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
29 ( 18 ngày )
24 ( 14 ngày )
02 ( 13 ngày )
72 ( 13 ngày )
41 ( 11 ngày )
84 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|