Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 12/11/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 12/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 12/11/2024 |
5 8 9 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 61092516134 VS 93196 |
G.Nhất | 91720 |
G.Nhì | 27396 57060 |
G.Ba | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
G.Tư | 8415 4079 5260 1164 |
G.Năm | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
G.Sáu | 809 699 248 |
G.Bảy | 62 79 23 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 11/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 11/11/2024 |
5 9 0 1 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 116512611717 VR 17108 |
G.Nhất | 36646 |
G.Nhì | 87682 98031 |
G.Ba | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
G.Tư | 0162 9111 3604 5610 |
G.Năm | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
G.Sáu | 798 841 906 |
G.Bảy | 53 59 35 29 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001111
Kỳ Vé: #001111
01 21 29 35 41 45 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,129,206,900đ
Giá Trị Jackpot 2
4,366,655,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,129,206,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,366,655,000đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 786 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,684 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 10/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 10/11/2024 |
7 3 6 9 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 432111481918 VQ 40167 |
G.Nhất | 34422 |
G.Nhì | 33362 74573 |
G.Ba | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
G.Tư | 0335 2590 9483 1087 |
G.Năm | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
G.Sáu | 076 607 782 |
G.Bảy | 36 99 26 65 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 09/11/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 09/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 09/11/2024 |
6 9 5 0 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 112616951911 VP 81313 |
G.Nhất | 71672 |
G.Nhì | 07928 31549 |
G.Ba | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
G.Tư | 6284 5415 1906 6602 |
G.Năm | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
G.Sáu | 814 157 609 |
G.Bảy | 24 35 69 86 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39,61 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,540 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 27,009 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 39.606.306.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 08/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 08/11/2024 |
0 3 5 5 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1491511351619 VN 48543 |
G.Nhất | 43216 |
G.Nhì | 88291 68728 |
G.Ba | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
G.Tư | 2398 0681 8944 3103 |
G.Năm | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
G.Sáu | 396 702 132 |
G.Bảy | 08 46 58 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001110
Kỳ Vé: #001110
11 14 24 26 34 51 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,415,255,550đ
Giá Trị Jackpot 2
4,065,104,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,415,255,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,065,104,850đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 709 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,263 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 07/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 07/11/2024 |
4 9 9 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 144118201772 VM 47813 |
G.Nhất | 11086 |
G.Nhì | 43820 84564 |
G.Ba | 95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
G.Tư | 9209 1281 3998 8325 |
G.Năm | 0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
G.Sáu | 889 370 312 |
G.Bảy | 42 47 01 33 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 37,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,540 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 25,911 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 37.004.206.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 06/11/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 06/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 06/11/2024 |
8 7 0 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 41712320211 VL 53346 |
G.Nhất | 90049 |
G.Nhì | 45458 41623 |
G.Ba | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
G.Tư | 4826 2166 2920 9884 |
G.Năm | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
G.Sáu | 079 235 880 |
G.Bảy | 74 94 67 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001109
Kỳ Vé: #001109
06 09 33 39 50 51 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,954,938,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,791,736,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,954,938,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,791,736,300đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 610 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,503 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 34,37 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,366 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,230 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 34.366.173.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|