Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 13/02/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 13/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 13/02/2024 |
6 3 5 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 411671510132FT 39100 |
G.Nhất | 22276 |
G.Nhì | 21547 14250 |
G.Ba | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
G.Tư | 6749 3710 6705 8203 |
G.Năm | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
G.Sáu | 944 182 395 |
G.Bảy | 63 99 31 02 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 08/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 08/02/2024 |
2 8 7 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 934156171219FS 85852 |
G.Nhất | 17339 |
G.Nhì | 81504 61590 |
G.Ba | 11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
G.Tư | 9488 7388 2208 9004 |
G.Năm | 9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
G.Sáu | 473 597 056 |
G.Bảy | 42 31 21 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000994
Kỳ Vé: #000994
08 17 22 31 34 49 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
112,343,407,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,495,049,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 112,343,407,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,495,049,150đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,305 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,701 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 07/02/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 07/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 07/02/2024 |
2 7 1 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 518171419187FR 67384 |
G.Nhất | 41504 |
G.Nhì | 84043 71031 |
G.Ba | 23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
G.Tư | 9296 1005 2278 5705 |
G.Năm | 2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
G.Sáu | 638 152 189 |
G.Bảy | 62 18 99 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000993
Kỳ Vé: #000993
22 31 35 36 38 42 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
107,397,479,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,945,501,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 107,397,479,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,945,501,550đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,225 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,108 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 06/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 06/02/2024 |
3 0 9 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 913151191823FQ 91267 |
G.Nhất | 65567 |
G.Nhì | 49583 27981 |
G.Ba | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
G.Tư | 1990 1136 7461 6895 |
G.Năm | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
G.Sáu | 017 320 886 |
G.Bảy | 52 59 84 15 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,307 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,997 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 05/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 05/02/2024 |
8 7 3 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 71617122144FP 69876 |
G.Nhất | 47161 |
G.Nhì | 54779 83038 |
G.Ba | 54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
G.Tư | 1932 1071 3559 6332 |
G.Năm | 2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
G.Sáu | 806 060 590 |
G.Bảy | 07 35 81 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000992
Kỳ Vé: #000992
08 19 27 34 46 51 24 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
103,161,578,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,474,845,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 103,161,578,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,474,845,850đ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,549 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,460 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 04/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 04/02/2024 |
0 5 9 8 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6212015181311FN 13300 |
G.Nhất | 06268 |
G.Nhì | 67798 98842 |
G.Ba | 09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
G.Tư | 4278 1420 5112 9414 |
G.Năm | 1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
G.Sáu | 446 627 656 |
G.Bảy | 44 04 97 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 03/02/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 03/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 03/02/2024 |
1 9 6 7 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 107131849112FM 33389 |
G.Nhất | 80369 |
G.Nhì | 55380 69435 |
G.Ba | 92942 94293 36365 34162 09641 10284 |
G.Tư | 0221 1633 1716 6658 |
G.Năm | 0122 2297 2514 8365 7192 3441 |
G.Sáu | 236 119 442 |
G.Bảy | 12 35 88 18 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,59 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,386 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,404 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 23.589.111.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000991
Kỳ Vé: #000991
04 06 07 13 18 26 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
98,887,965,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,675,257,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98,887,965,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,675,257,700đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,324 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,044 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|