Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 14/01/2025
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 14/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 14/01/2025 | 
| 
						 0 8 5 2  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh | 
| ĐB | 10181521420116  ZS 58617  | 
    
| G.Nhất | 37021  | 
    
| G.Nhì | 00278 31762  | 
    
| G.Ba | 93528 89845 51572 86390 87337 31351  | 
    
| G.Tư | 9954 3162 5342 5621  | 
    
| G.Năm | 4875 7395 0402 0950 3050 2607  | 
    
| G.Sáu | 863 661 104  | 
    
| G.Bảy | 55 39 66 37  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 13/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 13/01/2025 | 
| 
						 3 8 9 7  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Hai | Xổ Số Hà Nội | 
| ĐB | 15181982121613  ZR 35675  | 
    
| G.Nhất | 94675  | 
    
| G.Nhì | 34443 92946  | 
    
| G.Ba | 28149 69910 25010 28210 14861 52627  | 
    
| G.Tư | 4321 9440 2488 9050  | 
    
| G.Năm | 3199 4851 1316 3995 0047 6708  | 
    
| G.Sáu | 287 886 813  | 
    
| G.Bảy | 97 22 58 88  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001138
	
	Kỳ Vé: #001138
| 
						 03 11 12 24 33 40 46  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			48,562,514,850đ
		Giá Trị Jackpot 2
			4,196,568,750đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 1 | 48,562,514,850đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,196,568,750đ | 
| Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 974 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 19,000 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 12/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 12/01/2025 | 
| 
						 8 7 5 9  | 
				
![]()  | 
    |
| CN | Xổ Số Thái Bình | 
| ĐB | 820187131731  ZQ 12352  | 
    
| G.Nhất | 26503  | 
    
| G.Nhì | 82489 60939  | 
    
| G.Ba | 43648 92896 86188 82027 24900 15987  | 
    
| G.Tư | 3993 3422 5662 3991  | 
    
| G.Năm | 5654 9358 9702 6929 7499 3752  | 
    
| G.Sáu | 567 338 187  | 
    
| G.Bảy | 94 24 71 45  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 11/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 11/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 11/01/2025 | 
| 
						 2 4 9 2  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Bảy | Xổ Số Nam Định | 
| ĐB | 34132018872  ZP 42695  | 
    
| G.Nhất | 12877  | 
    
| G.Nhì | 87021 18340  | 
    
| G.Ba | 13551 61307 79594 87441 39319 95111  | 
    
| G.Tư | 5339 4385 1652 5975  | 
    
| G.Năm | 8766 5646 7877 4058 9669 3639  | 
    
| G.Sáu | 289 716 223  | 
    
| G.Bảy | 68 85 90 76  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 64,65 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 51 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 2,308 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 38,644 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 64.648.452.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 10/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 10/01/2025 | 
| 
						 0 6 7 1  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng | 
| ĐB | 10133201119514  ZN 65219  | 
    
| G.Nhất | 93641  | 
    
| G.Nhì | 83407 91579  | 
    
| G.Ba | 66391 48893 25011 39708 13428 57610  | 
    
| G.Tư | 5652 8156 0777 6427  | 
    
| G.Năm | 4317 8010 5905 9948 5434 2792  | 
    
| G.Sáu | 764 142 657  | 
    
| G.Bảy | 95 41 56 54  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001137
	
	Kỳ Vé: #001137
| 
						 10 25 26 29 37 46 14  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			46,209,201,600đ
		Giá Trị Jackpot 2
			3,935,089,500đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,209,201,600đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,935,089,500đ | 
| Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 700 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 14,710 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 09/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 09/01/2025 | 
| 
						 9 0 7 8  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Năm | Xổ Số Hà Nội | 
| ĐB | 1581713391619  ZM 27229  | 
    
| G.Nhất | 15975  | 
    
| G.Nhì | 62766 94319  | 
    
| G.Ba | 11114 16859 36682 39533 57045 10557  | 
    
| G.Tư | 9286 2317 1025 6726  | 
    
| G.Năm | 0162 5427 3772 0257 9194 3546  | 
    
| G.Sáu | 053 160 794  | 
    
| G.Bảy | 37 33 85 28  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 60,86 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 2,158 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 37,090 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 60.864.897.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 08/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 08/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 08/01/2025 | 
| 
						 7 6 2 8  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh | 
| ĐB | 1723495111  ZL 18815  | 
    
| G.Nhất | 52979  | 
    
| G.Nhì | 69958 31176  | 
    
| G.Ba | 63936 83814 99816 27949 20827 58184  | 
    
| G.Tư | 2029 5588 2618 3450  | 
    
| G.Năm | 2431 1409 0137 4123 0189 1089  | 
    
| G.Sáu | 543 713 648  | 
    
| G.Bảy | 87 32 69 86  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001136
	
	Kỳ Vé: #001136
| 
						 18 21 31 39 50 53 13  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			44,261,572,800đ
		Giá Trị Jackpot 2
			3,718,686,300đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,261,572,800đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,718,686,300đ | 
| Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 563 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 12,733 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 57,14 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 55 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 2,156 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 36,718 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 57.135.772.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

