Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 19/08/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 19/08/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 19/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 19/08/2023 |
2 0 9 5 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7158423XN 41830 |
G.Nhất | 58636 |
G.Nhì | 39233 73088 |
G.Ba | 83499 22605 66773 03676 14024 53087 |
G.Tư | 8251 9769 4793 3428 |
G.Năm | 5831 8539 9311 2736 0545 8043 |
G.Sáu | 962 034 537 |
G.Bảy | 70 71 15 86 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 18/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 18/08/2023 |
8 9 6 7 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 111214910XP 47887 |
G.Nhất | 39986 |
G.Nhì | 56065 51191 |
G.Ba | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
G.Tư | 1199 2768 7762 8443 |
G.Năm | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
G.Sáu | 817 684 758 |
G.Bảy | 82 65 04 85 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000919
Kỳ Vé: #000919
07 09 13 22 27 42 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,774,937,300đ
Giá Trị Jackpot 2
12,783,363,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,774,937,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 12,783,363,200đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 979 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,072 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 17/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 17/08/2023 |
1 6 0 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 231015114XQ 79186 |
G.Nhất | 32553 |
G.Nhì | 79391 52920 |
G.Ba | 32912 94584 36898 31073 20915 87443 |
G.Tư | 6367 7030 0053 1383 |
G.Năm | 1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
G.Sáu | 715 727 370 |
G.Bảy | 30 98 35 47 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 14,82 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 873 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,379 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 16/08/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 16/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 16/08/2023 |
1 9 6 5 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1791361171620XR 82019 |
G.Nhất | 43465 |
G.Nhì | 91437 12598 |
G.Ba | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
G.Tư | 3508 8312 3501 8338 |
G.Năm | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
G.Sáu | 672 517 797 |
G.Bảy | 53 92 39 48 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000918
Kỳ Vé: #000918
01 05 25 32 51 52 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,033,462,950đ
Giá Trị Jackpot 2
12,589,866,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,033,462,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 12,589,866,050đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 510 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,375 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 15/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 15/08/2023 |
0 2 8 0 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1231461310XS 41861 |
G.Nhất | 12901 |
G.Nhì | 82868 76177 |
G.Ba | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
G.Tư | 9975 1708 4300 1454 |
G.Năm | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
G.Sáu | 367 908 599 |
G.Bảy | 90 56 45 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,36 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,032 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,053 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.359.965.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 14/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 14/08/2023 |
9 8 6 6 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 147281315XT 16893 |
G.Nhất | 11401 |
G.Nhì | 38329 41032 |
G.Ba | 81013 74454 54995 37360 64318 00611 |
G.Tư | 9319 7768 6180 0802 |
G.Năm | 1673 6320 8538 2449 7878 7816 |
G.Sáu | 405 389 208 |
G.Bảy | 22 03 25 63 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000917
Kỳ Vé: #000917
05 12 25 39 40 53 52 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,860,737,850đ
Giá Trị Jackpot 2
12,348,452,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,860,737,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 12,348,452,150đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 772 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,816 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 13/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 13/08/2023 |
6 0 8 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 51012927XU 84528 |
G.Nhất | 96875 |
G.Nhì | 83636 11470 |
G.Ba | 17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
G.Tư | 3346 9946 2325 2587 |
G.Năm | 6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
G.Sáu | 975 239 505 |
G.Bảy | 29 48 01 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 20,26 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,221 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,433 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|