Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 22/07/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 22/07/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 22/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 22/07/2023 |
6 5 8 1 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 71391123VX 27433 |
G.Nhất | 16448 |
G.Nhì | 31955 68361 |
G.Ba | 17436 28183 64926 05361 39669 80234 |
G.Tư | 9122 2965 2867 2912 |
G.Năm | 3969 8419 2592 7452 9252 2628 |
G.Sáu | 488 887 051 |
G.Bảy | 90 07 54 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 21/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 21/07/2023 |
6 3 3 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14871110VY 35944 |
G.Nhất | 72926 |
G.Nhì | 31283 67742 |
G.Ba | 31166 69906 72537 72985 77782 07426 |
G.Tư | 9318 8610 6324 3745 |
G.Năm | 1283 3054 4145 9206 2509 7767 |
G.Sáu | 924 677 286 |
G.Bảy | 83 52 26 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000907
Kỳ Vé: #000907
09 15 23 25 27 34 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
147,710,573,850đ
Giá Trị Jackpot 2
7,930,835,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 147,710,573,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,930,835,050đ |
Giải nhất | 5 số | 44 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,852 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 38,078 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 20/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 20/07/2023 |
9 2 6 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6118914VZ 58286 |
G.Nhất | 59809 |
G.Nhì | 27214 91487 |
G.Ba | 38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
G.Tư | 1808 6367 8712 0887 |
G.Năm | 0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
G.Sáu | 959 760 942 |
G.Bảy | 72 38 74 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,44 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,045 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,342 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.442.762.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 19/07/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 19/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 19/07/2023 |
8 9 0 2 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 721310815UA 15339 |
G.Nhất | 01484 |
G.Nhì | 56243 07018 |
G.Ba | 55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
G.Tư | 9215 9502 7666 9785 |
G.Năm | 2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
G.Sáu | 268 322 801 |
G.Bảy | 03 62 98 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000906
Kỳ Vé: #000906
05 34 36 38 47 50 26 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
138,815,469,750đ
Giá Trị Jackpot 2
6,942,490,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 138,815,469,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,942,490,150đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,449 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,445 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 18/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 18/07/2023 |
2 2 3 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11184101531617UB 20080 |
G.Nhất | 11885 |
G.Nhì | 53633 37876 |
G.Ba | 66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
G.Tư | 4282 7771 9721 9021 |
G.Năm | 2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
G.Sáu | 898 149 402 |
G.Bảy | 49 40 87 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,58 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,363 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,160 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.583.141.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 17/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 17/07/2023 |
4 9 3 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 112147101UC 22406 |
G.Nhất | 98378 |
G.Nhì | 62092 98895 |
G.Ba | 44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
G.Tư | 4322 0613 1804 8560 |
G.Năm | 7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
G.Sáu | 244 786 983 |
G.Bảy | 48 95 89 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000905
Kỳ Vé: #000905
10 11 19 28 42 47 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
129,014,374,350đ
Giá Trị Jackpot 2
5,853,479,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 129,014,374,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,853,479,550đ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,756 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 38,080 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 16/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 16/07/2023 |
0 7 2 0 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 94213811UD 51351 |
G.Nhất | 45672 |
G.Nhì | 33664 34988 |
G.Ba | 11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
G.Tư | 1294 6035 1137 1192 |
G.Năm | 2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
G.Sáu | 761 920 817 |
G.Bảy | 63 51 25 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,02 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,091 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,479 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.016.179.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|