Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 22/10/2022
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 22/10/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 22/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 22/10/2022 |
0 1 3 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13121011115FX 31698 |
G.Nhất | 10399 |
G.Nhì | 51180 27619 |
G.Ba | 96231 22899 54741 08898 00597 66057 |
G.Tư | 0841 6547 3780 4848 |
G.Năm | 0188 2975 3529 7492 4196 8276 |
G.Sáu | 354 616 141 |
G.Bảy | 44 10 28 67 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 21/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 21/10/2022 |
0 9 2 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 97141524FY 50000 |
G.Nhất | 77386 |
G.Nhì | 96071 94717 |
G.Ba | 33512 47054 17057 15910 69114 85358 |
G.Tư | 4981 5705 4473 2457 |
G.Năm | 7949 4076 4318 6437 1640 7878 |
G.Sáu | 709 836 117 |
G.Bảy | 29 30 68 73 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000791
Kỳ Vé: #000791
17 19 35 42 51 52 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,411,290,450đ
Giá Trị Jackpot 2
4,062,621,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,411,290,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,062,621,950đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 687 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,013 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 20/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 20/10/2022 |
3 8 1 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 21331486FZ 27465 |
G.Nhất | 33685 |
G.Nhì | 53025 07718 |
G.Ba | 77719 50004 40691 31858 54368 81032 |
G.Tư | 8755 4276 8212 5294 |
G.Năm | 3670 4516 1189 0214 4497 1524 |
G.Sáu | 577 678 548 |
G.Bảy | 09 16 75 67 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 26,16 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 989 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,466 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 26.156.971.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 19/10/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 19/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 19/10/2022 |
1 0 6 0 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 137612211EA 68879 |
G.Nhất | 46059 |
G.Nhì | 26549 42155 |
G.Ba | 33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
G.Tư | 8789 3529 4582 6318 |
G.Năm | 8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
G.Sáu | 790 058 472 |
G.Bảy | 80 25 18 98 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000790
Kỳ Vé: #000790
15 21 27 34 37 53 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,869,729,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,780,226,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,869,729,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,780,226,300đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 625 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,219 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 18/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 18/10/2022 |
1 4 1 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 59151484EB 07253 |
G.Nhất | 99692 |
G.Nhì | 72624 20724 |
G.Ba | 50452 80059 29786 83786 32047 53896 |
G.Tư | 5791 6996 2984 7726 |
G.Năm | 0054 1956 0329 4338 7272 9689 |
G.Sáu | 859 274 234 |
G.Bảy | 58 92 72 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,221 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,955 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 17/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 17/10/2022 |
3 8 1 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1081312714EC 15677 |
G.Nhất | 13447 |
G.Nhì | 41401 55659 |
G.Ba | 09614 70832 48851 08349 92890 45052 |
G.Tư | 9807 5291 5713 4749 |
G.Năm | 3465 7671 0654 6944 4800 3828 |
G.Sáu | 274 626 012 |
G.Bảy | 84 12 41 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000789
Kỳ Vé: #000789
06 30 36 39 44 46 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,628,997,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,531,256,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,628,997,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,531,256,100đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 629 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,075 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 16/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 16/10/2022 |
2 8 5 0 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 741491011ED 35546 |
G.Nhất | 43491 |
G.Nhì | 46880 08079 |
G.Ba | 95676 16955 95218 07214 56949 85631 |
G.Tư | 8429 8077 0919 9292 |
G.Năm | 4746 6456 4093 3972 9340 5011 |
G.Sáu | 569 008 014 |
G.Bảy | 99 93 57 98 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,31 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,297 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,525 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.314.157.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|