Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 25/01/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 25/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 25/01/2024 |
5 4 2 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 41852203613FA 77375 |
G.Nhất | 14114 |
G.Nhì | 99404 53941 |
G.Ba | 45239 92327 58366 84517 71158 13890 |
G.Tư | 9479 8648 0493 9881 |
G.Năm | 3961 3599 4206 2625 2201 8153 |
G.Sáu | 912 735 727 |
G.Bảy | 56 24 57 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 24/01/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 24/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 24/01/2024 |
8 7 5 0 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 818411916614EZ 61661 |
G.Nhất | 38229 |
G.Nhì | 62307 85674 |
G.Ba | 78595 93756 52006 58616 27202 51549 |
G.Tư | 5803 5520 2836 8290 |
G.Năm | 3309 6125 7243 4089 2338 8508 |
G.Sáu | 524 731 081 |
G.Bảy | 57 22 11 69 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000987
Kỳ Vé: #000987
13 17 35 38 42 48 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
83,810,646,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,754,098,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 83,810,646,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,754,098,000đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 930 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,259 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 23/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 23/01/2024 |
5 1 5 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1512145816217EY 87441 |
G.Nhất | 45966 |
G.Nhì | 06221 88252 |
G.Ba | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
G.Tư | 7691 4975 9911 6182 |
G.Năm | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
G.Sáu | 022 468 449 |
G.Bảy | 74 00 49 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,024 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,352 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 22/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 22/01/2024 |
2 9 8 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 916196112183EX 36910 |
G.Nhất | 79118 |
G.Nhì | 28263 37729 |
G.Ba | 39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
G.Tư | 7547 3433 7982 3523 |
G.Năm | 6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
G.Sáu | 252 534 420 |
G.Bảy | 60 13 65 17 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000986
Kỳ Vé: #000986
13 27 32 48 49 51 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
80,681,771,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,406,445,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80,681,771,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,406,445,250đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 888 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,417 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 21/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 21/01/2024 |
1 5 0 7 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 171497618103EV 45819 |
G.Nhất | 88820 |
G.Nhì | 92317 88686 |
G.Ba | 03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
G.Tư | 1349 0927 3528 0716 |
G.Năm | 1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
G.Sáu | 765 742 034 |
G.Bảy | 28 76 18 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 20/01/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 20/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 20/01/2024 |
2 2 5 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6874511220EU 70964 |
G.Nhất | 63165 |
G.Nhì | 28516 01426 |
G.Ba | 22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
G.Tư | 6639 6539 8347 8500 |
G.Năm | 4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
G.Sáu | 652 729 810 |
G.Bảy | 77 93 39 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 818 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,040 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 19/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 19/01/2024 |
9 7 9 6 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 81919451113ET 14609 |
G.Nhất | 36645 |
G.Nhì | 12735 35132 |
G.Ba | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
G.Tư | 6682 9638 7631 3787 |
G.Năm | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
G.Sáu | 075 481 224 |
G.Bảy | 17 69 88 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000985
Kỳ Vé: #000985
06 25 29 34 49 54 38 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,023,764,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,670,976,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,023,764,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,670,976,600đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 802 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,994 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 48,35 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,397 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,768 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|