Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 27/02/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 27/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 27/02/2024 |
1 6 2 1 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 20193111618117GL 36209 |
G.Nhất | 22265 |
G.Nhì | 97620 79071 |
G.Ba | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
G.Tư | 5624 5402 3167 0381 |
G.Năm | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
G.Sáu | 378 568 805 |
G.Bảy | 85 80 61 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 26/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 26/02/2024 |
1 3 2 5 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 94132717143GK 27234 |
G.Nhất | 61620 |
G.Nhì | 29442 71430 |
G.Ba | 71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
G.Tư | 4653 9878 4471 1839 |
G.Năm | 0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
G.Sáu | 424 832 419 |
G.Bảy | 63 88 24 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001000
Kỳ Vé: #001000
01 04 06 08 24 35 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
142,673,643,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,802,316,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 142,673,643,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,802,316,000đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,068 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 36,946 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 25/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 25/02/2024 |
3 4 8 7 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 571114101512GH 15545 |
G.Nhất | 85710 |
G.Nhì | 17410 30692 |
G.Ba | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
G.Tư | 5607 7989 8806 1262 |
G.Năm | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
G.Sáu | 204 487 280 |
G.Bảy | 16 06 98 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 24/02/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 24/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 24/02/2024 |
8 1 4 2 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 203211014516GF 57333 |
G.Nhất | 81369 |
G.Nhì | 30504 76199 |
G.Ba | 33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
G.Tư | 7837 6860 3636 6890 |
G.Năm | 1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
G.Sáu | 247 752 331 |
G.Bảy | 43 44 35 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 13,12 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,227 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,324 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 23/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 23/02/2024 |
0 8 6 8 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19214105111815GE 16053 |
G.Nhất | 88635 |
G.Nhì | 25337 63488 |
G.Ba | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
G.Tư | 0547 6741 7941 7289 |
G.Năm | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
G.Sáu | 308 973 820 |
G.Bảy | 79 00 93 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000999
Kỳ Vé: #000999
01 03 22 27 38 40 26 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
135,452,799,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,569,068,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 135,452,799,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,569,068,200đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,569 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 29,741 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 22/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 22/02/2024 |
6 0 2 0 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 761021131812GD 82488 |
G.Nhất | 52311 |
G.Nhì | 07072 42726 |
G.Ba | 40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
G.Tư | 9404 2834 6012 1448 |
G.Năm | 4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
G.Sáu | 450 637 460 |
G.Bảy | 25 70 90 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 55,90 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 49 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,873 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 30,676 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 21/02/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 21/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 21/02/2024 |
1 9 0 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 971721452013GC 99937 |
G.Nhất | 73548 |
G.Nhì | 40187 24052 |
G.Ba | 45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
G.Tư | 9969 4749 3131 7918 |
G.Năm | 5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
G.Sáu | 661 051 291 |
G.Bảy | 08 64 72 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000998
Kỳ Vé: #000998
08 19 24 31 35 55 01 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
130,331,185,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,419,717,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 130,331,185,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,419,717,350đ |
Giải nhất | 5 số | 48 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,511 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,793 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 62 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,039 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 31,908 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|