Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 28/11/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 28/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 28/11/2024 |
7 0 9 6 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 816124181479 XM 85330 |
G.Nhất | 00116 |
G.Nhì | 46312 54286 |
G.Ba | 19444 69299 09508 66167 31947 26012 |
G.Tư | 3894 2602 8270 9083 |
G.Năm | 1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
G.Sáu | 391 346 279 |
G.Bảy | 89 03 07 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 27/11/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 27/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 27/11/2024 |
7 8 9 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 131716126414 XL 74465 |
G.Nhất | 51047 |
G.Nhì | 77204 52817 |
G.Ba | 11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
G.Tư | 3950 8918 4425 1762 |
G.Năm | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
G.Sáu | 258 306 543 |
G.Bảy | 60 78 76 94 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001118
Kỳ Vé: #001118
01 16 24 28 38 53 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
66,033,314,400đ
Giá Trị Jackpot 2
3,324,873,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66,033,314,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,324,873,350đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 774 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,753 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 26/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 26/11/2024 |
2 2 4 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1271119841514 XK 89664 |
G.Nhất | 63847 |
G.Nhì | 51704 89733 |
G.Ba | 16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
G.Tư | 2142 1586 2778 6332 |
G.Năm | 4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
G.Sáu | 054 788 681 |
G.Bảy | 04 46 35 67 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,59 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 908 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,006 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.588.912.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 25/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 25/11/2024 |
8 5 1 5 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 108162131917 XH 74580 |
G.Nhất | 26464 |
G.Nhì | 12375 57481 |
G.Ba | 00514 95988 62774 90686 47254 66717 |
G.Tư | 0902 9493 3979 4873 |
G.Năm | 4716 1027 4190 0144 5207 6850 |
G.Sáu | 636 748 421 |
G.Bảy | 06 46 88 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001117
Kỳ Vé: #001117
08 11 16 32 40 43 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
63,109,454,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,921,018,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 63,109,454,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,921,018,850đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,343 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 22,146 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 24/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 24/11/2024 |
1 5 0 5 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 621119189205 XG 92630 |
G.Nhất | 16012 |
G.Nhì | 45864 74112 |
G.Ba | 86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
G.Tư | 7687 5665 2932 1891 |
G.Năm | 3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
G.Sáu | 177 246 446 |
G.Bảy | 78 02 53 65 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 23/11/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 23/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 23/11/2024 |
3 7 1 5 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 51896202163 XF 18720 |
G.Nhất | 21042 |
G.Nhì | 82851 38158 |
G.Ba | 82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
G.Tư | 0353 9560 4628 9728 |
G.Năm | 6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
G.Sáu | 754 602 127 |
G.Bảy | 85 51 01 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 16,93 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 979 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,450 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 22/11/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 22/11/2024 |
0 7 8 6 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 71461924208 XE 11481 |
G.Nhất | 34689 |
G.Nhì | 02333 04518 |
G.Ba | 34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
G.Tư | 3176 0530 7010 7646 |
G.Năm | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
G.Sáu | 106 115 102 |
G.Bảy | 25 16 64 20 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001116
Kỳ Vé: #001116
04 12 25 39 48 51 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
60,242,121,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,602,426,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,242,121,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,602,426,300đ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 919 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,553 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,16 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 764 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,467 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.156.338.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|