Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 31/10/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 31/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 31/10/2023 |
5 6 3 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 414131213102AY 39267 |
G.Nhất | 84582 |
G.Nhì | 62863 95065 |
G.Ba | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
G.Tư | 2594 2141 3225 1854 |
G.Năm | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
G.Sáu | 340 709 936 |
G.Bảy | 06 08 98 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 30/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 30/10/2023 |
2 2 2 1 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 191861071518AX 34684 |
G.Nhất | 07449 |
G.Nhì | 68543 68556 |
G.Ba | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
G.Tư | 7503 1183 6318 1975 |
G.Năm | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
G.Sáu | 401 623 609 |
G.Bảy | 36 22 50 83 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000950
Kỳ Vé: #000950
10 16 17 28 37 42 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
173,149,875,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,727,385,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 173,149,875,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,727,385,950đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,613 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 33,139 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 29/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 29/10/2023 |
7 6 4 0 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 318209617713AV 38050 |
G.Nhất | 04168 |
G.Nhì | 83796 74143 |
G.Ba | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
G.Tư | 4498 5248 3927 6097 |
G.Năm | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
G.Sáu | 521 297 393 |
G.Bảy | 20 26 73 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 28/10/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 28/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 28/10/2023 |
8 2 7 7 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13141191620108AU 07157 |
G.Nhất | 12258 |
G.Nhì | 78073 22472 |
G.Ba | 15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
G.Tư | 6489 0925 6537 1677 |
G.Năm | 5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
G.Sáu | 598 063 808 |
G.Bảy | 93 74 83 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,220 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,921 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 27/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 27/10/2023 |
7 0 5 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1315101148716AT 74036 |
G.Nhất | 90111 |
G.Nhì | 31208 23123 |
G.Ba | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
G.Tư | 2407 9772 9695 9048 |
G.Năm | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
G.Sáu | 913 820 360 |
G.Bảy | 02 14 49 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000949
Kỳ Vé: #000949
11 14 25 44 46 47 10 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
166,603,401,750đ
Giá Trị Jackpot 2
4,602,191,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 166,603,401,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,602,191,450đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,226 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,742 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 26/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 26/10/2023 |
4 6 1 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 195157611817AS 26788 |
G.Nhất | 71079 |
G.Nhì | 79633 89149 |
G.Ba | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
G.Tư | 0476 8838 1384 2211 |
G.Năm | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
G.Sáu | 623 382 600 |
G.Bảy | 94 00 43 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 30,34 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,360 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,741 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 30.339.644.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 25/10/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 25/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 25/10/2023 |
0 4 7 2 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 198207129106AR 61380 |
G.Nhất | 92842 |
G.Nhì | 86347 06283 |
G.Ba | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
G.Tư | 1379 8549 4174 9293 |
G.Năm | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
G.Sáu | 685 553 936 |
G.Bảy | 62 73 71 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000948
Kỳ Vé: #000948
14 22 32 37 43 48 42 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
157,447,377,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,584,855,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 157,447,377,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,584,855,450đ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,592 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 29,929 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 28,51 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,103 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,349 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 28.509.002.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|