Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 26/10/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 26/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 26/10/2023 |
4 6 1 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 195157611817AS 26788 |
G.Nhất | 71079 |
G.Nhì | 79633 89149 |
G.Ba | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
G.Tư | 0476 8838 1384 2211 |
G.Năm | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
G.Sáu | 623 382 600 |
G.Bảy | 94 00 43 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 25/10/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 25/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 25/10/2023 |
0 4 7 2 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 198207129106AR 61380 |
G.Nhất | 92842 |
G.Nhì | 86347 06283 |
G.Ba | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
G.Tư | 1379 8549 4174 9293 |
G.Năm | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
G.Sáu | 685 553 936 |
G.Bảy | 62 73 71 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000948
Kỳ Vé: #000948
14 22 32 37 43 48 42 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
157,447,377,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,584,855,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 157,447,377,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,584,855,450đ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,592 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 29,929 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 24/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 24/10/2023 |
5 3 8 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 98146416310AQ 91388 |
G.Nhất | 78862 |
G.Nhì | 77232 16765 |
G.Ba | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
G.Tư | 2559 0557 2718 5845 |
G.Năm | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
G.Sáu | 908 426 722 |
G.Bảy | 09 29 59 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 28,51 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,103 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,349 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 28.509.002.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 23/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 23/10/2023 |
5 4 6 6 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 81718111914126AP 45844 |
G.Nhất | 81410 |
G.Nhì | 39827 16925 |
G.Ba | 90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
G.Tư | 6536 0204 2560 3746 |
G.Năm | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
G.Sáu | 244 890 441 |
G.Bảy | 88 11 81 35 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000947
Kỳ Vé: #000947
12 20 26 33 40 44 24 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
152,183,678,700đ
Giá Trị Jackpot 2
6,548,895,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 152,183,678,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 6,548,895,550đ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,534 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 31,359 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 22/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 22/10/2023 |
9 1 8 8 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 51112491018AN 91918 |
G.Nhất | 71417 |
G.Nhì | 88769 04327 |
G.Ba | 51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
G.Tư | 6133 5179 2610 9379 |
G.Năm | 5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
G.Sáu | 740 282 296 |
G.Bảy | 92 25 24 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 21/10/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 21/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 21/10/2023 |
1 4 9 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 261871612205AM 57349 |
G.Nhất | 28088 |
G.Nhì | 05865 83567 |
G.Ba | 76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
G.Tư | 6576 5402 0065 4215 |
G.Năm | 9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
G.Sáu | 110 455 727 |
G.Bảy | 84 94 54 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,036 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,926 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 20/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 20/10/2023 |
6 5 7 7 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1612141915517AL 42888 |
G.Nhất | 28038 |
G.Nhì | 66168 37238 |
G.Ba | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
G.Tư | 0360 6703 8282 7240 |
G.Năm | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
G.Sáu | 515 213 302 |
G.Bảy | 41 60 43 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000946
Kỳ Vé: #000946
11 16 24 34 47 52 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
142,854,653,550đ
Giá Trị Jackpot 2
5,512,337,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 142,854,653,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,512,337,200đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,280 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,040 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 24,17 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,090 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,888 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 24.166.305.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|