Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12QZ7QZ2QZ 25452 |
G.Nhất | 93274 |
G.Nhì | 01197 74113 |
G.Ba | 71884 01983 01788 20531 13610 85984 |
G.Tư | 7102 1848 0852 0291 |
G.Năm | 3277 8951 7847 8029 6257 6856 |
G.Sáu | 485 132 558 |
G.Bảy | 88 89 65 96 |
Thái Bình - 15/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3610 | 0531 0291 8951 | 7102 0852 132 5452 | 4113 1983 | 3274 1884 5984 | 485 65 | 6856 96 | 1197 3277 7847 6257 | 1788 1848 558 88 | 8029 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 6PG14PG15PG 61763 |
G.Nhất | 83146 |
G.Nhì | 05528 17586 |
G.Ba | 96297 30089 08951 61098 50545 13488 |
G.Tư | 0064 9216 4162 1943 |
G.Năm | 0784 6735 0390 4268 8042 7695 |
G.Sáu | 144 116 015 |
G.Bảy | 59 63 38 01 |
Thái Bình - 08/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0390 | 8951 01 | 4162 8042 | 1943 63 1763 | 0064 0784 144 | 0545 6735 7695 015 | 3146 7586 9216 116 | 6297 | 5528 1098 3488 4268 38 | 0089 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14PR9PR1PR 75571 |
G.Nhất | 12597 |
G.Nhì | 47176 45144 |
G.Ba | 46991 67618 10970 52011 41155 54675 |
G.Tư | 3076 1496 2122 1056 |
G.Năm | 3526 9290 3196 5705 6220 3395 |
G.Sáu | 480 715 079 |
G.Bảy | 88 17 29 31 |
Thái Bình - 01/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0970 9290 6220 480 | 6991 2011 31 5571 | 2122 | 5144 | 1155 4675 5705 3395 715 | 7176 3076 1496 1056 3526 3196 | 2597 17 | 7618 88 | 079 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13NA14NA12NA 96594 |
G.Nhất | 37031 |
G.Nhì | 48755 54059 |
G.Ba | 64822 14429 05518 87777 12215 51378 |
G.Tư | 1427 5481 4571 9027 |
G.Năm | 8657 1756 9798 0143 7424 7734 |
G.Sáu | 772 877 409 |
G.Bảy | 93 21 02 87 |
Thái Bình - 25/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7031 5481 4571 21 | 4822 772 02 | 0143 93 | 7424 7734 6594 | 8755 2215 | 1756 | 7777 1427 9027 8657 877 87 | 5518 1378 9798 | 4059 4429 409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2NH10NH9NH 58038 |
G.Nhất | 30473 |
G.Nhì | 02353 99831 |
G.Ba | 06306 73073 95081 50799 52033 95033 |
G.Tư | 7236 3392 2630 0744 |
G.Năm | 8375 7012 1923 6954 5704 3545 |
G.Sáu | 005 559 489 |
G.Bảy | 05 12 99 60 |
Thái Bình - 18/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 60 | 9831 5081 | 3392 7012 12 | 0473 2353 3073 2033 5033 1923 | 0744 6954 5704 | 8375 3545 005 05 | 6306 7236 | 8038 | 0799 559 489 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4NS7NS2NS 35229 |
G.Nhất | 99816 |
G.Nhì | 48247 28749 |
G.Ba | 41022 16200 89236 13696 86630 64388 |
G.Tư | 7143 0110 2286 3258 |
G.Năm | 5473 3542 6649 5923 0197 8699 |
G.Sáu | 995 870 504 |
G.Bảy | 32 95 99 73 |
Thái Bình - 11/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 6630 0110 870 | 1022 3542 32 | 7143 5473 5923 73 | 504 | 995 95 | 9816 9236 3696 2286 | 8247 0197 | 4388 3258 | 8749 6649 8699 99 5229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5MB11MB7MB 16873 |
G.Nhất | 28319 |
G.Nhì | 27102 94927 |
G.Ba | 28929 27106 77784 88353 86979 30885 |
G.Tư | 3619 7966 6558 2339 |
G.Năm | 1827 5329 5358 6152 8609 0987 |
G.Sáu | 213 159 716 |
G.Bảy | 31 15 26 89 |
Thái Bình - 04/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 | 7102 6152 | 8353 213 6873 | 7784 | 0885 15 | 7106 7966 716 26 | 4927 1827 0987 | 6558 5358 | 8319 8929 6979 3619 2339 5329 8609 159 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|